CAF Confederations Cup - 27/11/2024 16:00
SVĐ: Suez Canal Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -2 3/4 0.87
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.36 4.00 9.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
1.90 2.30 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mahmoud Hamada
5’ -
16’
Đang cập nhật
Fatai Abdullahi
-
44’
Đang cập nhật
Gabriel Innocent
-
Đang cập nhật
Karim El Eraki
45’ -
Salah Mohsen
Pape Badji
46’ -
48’
Đang cập nhật
Ismail Sarki
-
65’
Ekene Awazie
Joseph Saaaondo Atule
-
66’
Uwana Asuquo
Eze Ekwutoziam
-
Abderrahim Deghmoum
Hussein Faisal
71’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Hamada
74’ -
Mohamed El Shami
Karim Bambo
77’ -
84’
Kalu Nweke
Francis Odinaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
54%
46%
3
8
8
13
401
357
21
9
10
3
1
3
Al Masry Enyimba
Al Masry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ali Maher
4-2-3-1 Enyimba
Huấn luyện viên: Yemi Daniel Olanrewaju
11
Mohamed El Shami
13
Amr El Saadawy
13
Amr El Saadawy
13
Amr El Saadawy
13
Amr El Saadawy
30
Abderrahim Deghmoum
30
Abderrahim Deghmoum
2
Baher El Mohamady
2
Baher El Mohamady
2
Baher El Mohamady
9
Salah Mohsen
29
Imo Obot
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
20
Uwana Asuquo
20
Uwana Asuquo
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed El Shami Tiền vệ |
39 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Salah Mohsen Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Baher El Mohamady Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Makhlouf Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed El Armouty Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Imo Obot Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Henry Ani Ozoemena Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Uwana Asuquo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Moses Adikwu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Innocent Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ekene Awazie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Fatai Abdullahi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chinedu Chukwu Ufere Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kalu Nweke Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ismail Sarki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Clinton Jephta Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hussein Faisal Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Bambo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ahmed Eid Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pape Badji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Youssef El Gohary Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Khaled Sobhy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo |
34 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Mido Gaber Tiền vệ |
39 | 11 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Mahmoud Hamdy Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joseph Atule Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Francis Odinaka Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Eze Ekwutoziam Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Imo Prince Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathaniel Asibe Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Daniel Daga Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Somiari Orinate Alalibo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pascal Eze Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Masry
Enyimba
Al Masry
Enyimba
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Masry
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Zamalek Al Masry |
0 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Masry El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
El Geish Al Masry |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.95 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Al Masry Al Hilal |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
15/09/2024 |
Al Hilal Al Masry |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Enyimba
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Enyimba Etoile Filante |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Etoile Filante Enyimba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2023 |
Wydad Casablanca Enyimba |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2023 |
Enyimba Wydad Casablanca |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/08/2023 |
Enyimba Al Ahli Benghazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 19