VĐQG Iraq - 02/01/2025 11:30
SVĐ: Al Taji Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2
6
52%
48%
5
0
1
2
375
346
2
11
0
5
0
1
Al Kahrabaa Naft
Al Kahrabaa 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Luay Salah Hassan Al Khafaji
4-2-2-2 Naft
Huấn luyện viên:
77
Dumte Christian Pyagbara
15
Khudhor Ali
15
Khudhor Ali
15
Khudhor Ali
15
Khudhor Ali
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
18
Mortada Hadeb Abdel Rada
99
Husam Khalaf
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
55
Mohammad Sadat
55
Mohammad Sadat
Al Kahrabaa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Dumte Christian Pyagbara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hussam Kadhim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mortada Hadeb Abdel Rada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amir Faisel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Khudhor Ali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Hayder Abdulkareem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Amgd Rahem Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sajad Khalel Shayaa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Montazer adel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abbas Adel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kahrabaa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Najy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Osamah Ahmed Anbar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Mohamed Abas Ali Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammed Ahmed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Raheem wali Kenani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Haider Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Aws Firas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ramses Donfack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Heder Gamal Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ammar Ghalib Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Karar Razaq Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kahrabaa
Naft
VĐQG Iraq
Naft
3 : 2
(1-1)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
2 : 2
(1-2)
Naft
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
0 : 1
(0-1)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
0 : 3
(0-1)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
0 : 1
(0-1)
Naft
Al Kahrabaa
Naft
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kahrabaa
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Al Kahrabaa Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
B
|
||
06/12/2024 |
Karbala Al Kahrabaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al Karkh Al Kahrabaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/11/2024 |
Naft Al-Basra Al Kahrabaa |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
- - - |
B
|
Naft
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Naft Zakho |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Naft Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Diala Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Naft Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Al-Qasim Naft |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9