VĐQG Iraq - 20/01/2025 14:00
SVĐ: Karbala Stadium
1 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.75 1/4 -0.95
- - -
- - -
- - -
2.75 2.90 2.45
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.75 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
53’ -
56’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
60’ -
64’
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
74’
-
76’
-
78’
-
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
86’
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
40%
60%
3
2
5
2
340
510
7
18
3
5
2
1
Al Kahrabaa Al Talaba
Al Kahrabaa 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Luay Salah Hassan Al Khafaji
4-2-2-2 Al Talaba
Huấn luyện viên: Basim Qasim Hamdan
11
Montazer adel
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
11
Karar Saad
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
10
Louay Al Ani
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
27
Simon Msuva
10
Louay Al Ani
Al Kahrabaa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Montazer adel Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Khaled Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abbas Adel Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dumte Christian Pyagbara Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hussam Kadhim Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mortada Hadeb Abdel Rada Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amir Faisel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Khudhor Ali Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Hayder Abdulkareem Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Amgd Rahem Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sajad Khalel Shayaa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karar Saad Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Louay Al Ani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Karrar Al-Abba Si Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Karar Mohamed Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Simon Msuva Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Ngweni Ndasi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hussein Amaar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Austin Amutu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ghaith Maaroufi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shareef Abd Al Kathem Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fahad Talib Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Kahrabaa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohammed Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Raheem wali Kenani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmed Najy Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Osamah Ahmed Anbar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Mohamed Abas Ali Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
0 Ahmed Suhail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Ali Mahdi Altaieen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Hussein Abdalaah Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zaid Ismail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Hamza Al-Rimi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Humam Tariq Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mahdi Kamil Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yassen Karim Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Kahrabaa
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
0 : 3
(0-2)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
2 : 0
(1-0)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 1
(1-1)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
0 : 2
(0-1)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
0 : 1
(0-0)
Al Talaba
Al Kahrabaa
Al Talaba
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kahrabaa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Zakho Al Kahrabaa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 0.90 |
0.85 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Kahrabaa Al Zawra'a |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
02/01/2025 |
Al Kahrabaa Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Al Kahrabaa Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
B
|
Al Talaba
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Talaba Erbil |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Quwa Al Jawiya Al Talaba |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Al Talaba Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 13