VĐQG Jordan - 25/04/2024 17:45
SVĐ: Al Hasan Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -1.00
0.91 2.25 0.81
- - -
- - -
2.80 2.87 2.45
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.72 0.75 -0.89
- - -
- - -
3.40 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
90’
Đang cập nhật
A. Shdefat
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
56%
44%
2
5
1
4
342
268
12
10
5
3
2
2
Al Jalil Moghayer Al Sarhan
Al Jalil 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Moghayer Al Sarhan
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jalil
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
1 : 2
(0-2)
Al Jalil
Al Jalil
Moghayer Al Sarhan
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jalil
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Sahab Al Jalil |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Jalil Al Ahli |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
08/03/2024 |
Aqaba Al Jalil |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Al Jalil Al Wihdat |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Ma'an Al Jalil |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.87 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Moghayer Al Sarhan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Al Ahli Moghayer Al Sarhan |
2 2 (1) (2) |
0.75 +0 0.99 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
28/03/2024 |
Moghayer Al Sarhan Aqaba |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Al Wihdat Moghayer Al Sarhan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Moghayer Al Sarhan Ma'an |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
26/02/2024 |
Al Ramtha Moghayer Al Sarhan |
4 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13