VĐQG Jordan - 02/05/2024 15:00
SVĐ: Al Hasan Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 3/4 0.82
0.89 2.75 0.91
- - -
- - -
13.00 5.75 1.16
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.87 3/4 0.92
0.93 1.25 0.89
- - -
- - -
10.00 2.60 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
R. Ngah
-
24’
Đang cập nhật
R. Ngah
-
67’
Đang cập nhật
Khaled Eid
-
84’
Đang cập nhật
A. Awad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
40%
60%
0
0
4
3
343
514
2
15
0
4
0
0
Al Jalil Al Faysali
Al Jalil 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Faysali
Huấn luyện viên: Ahmad Hayel Ibrahim Ibrahim
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jalil
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
4 : 0
(2-0)
Al Jalil
VĐQG Jordan
Al Faysali
3 : 0
(1-0)
Al Jalil
VĐQG Jordan
Al Jalil
1 : 3
(0-1)
Al Faysali
Al Jalil
Al Faysali
40% 60% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jalil
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 |
Al Jalil Moghayer Al Sarhan |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Sahab Al Jalil |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Jalil Al Ahli |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
08/03/2024 |
Aqaba Al Jalil |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Al Jalil Al Wihdat |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Al Faysali
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Al Faysali Al Ahli |
5 0 (3) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/04/2024 |
Aqaba Al Faysali |
2 6 (1) (4) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
31/03/2024 |
Al Faysali Al Wihdat |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
09/03/2024 |
Ma'an Al Faysali |
0 5 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.82 |
0.78 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/03/2024 |
Al Faysali Al Ramtha |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14