VĐQG Jordan - 09/05/2024 17:45
SVĐ: Al Hasan Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.11 6.50 34.00
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 1/4 -0.91
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
1.44 2.62 26.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hamza Al-Dardour
45’ -
Đang cập nhật
Monther Abu Amara
77’ -
Đang cập nhật
Hamza Al-Dardour
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
65%
35%
2
4
1
0
389
209
16
3
7
2
1
0
Al Hussein Al Jalil
Al Hussein 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Jamal Mahmoud Abed Mahmoud
4-3-2-1 Al Jalil
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Hussein
Al Jalil
VĐQG Jordan
Al Jalil
0 : 1
(0-1)
Al Hussein
VĐQG Jordan
Al Jalil
0 : 1
(0-0)
Al Hussein
VĐQG Jordan
Al Hussein
3 : 1
(0-0)
Al Jalil
Al Hussein
Al Jalil
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hussein
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Al Ahli Al Hussein |
1 2 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Al Hussein Aqaba |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
05/04/2024 |
Al Wihdat Al Hussein |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
B
|
||
30/03/2024 |
Al Hussein Ma'an |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.75 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
08/03/2024 |
Al Ramtha Al Hussein |
0 5 (0) (3) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.86 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Al Jalil
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2024 |
Al Jalil Al Faysali |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
25/04/2024 |
Al Jalil Moghayer Al Sarhan |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Sahab Al Jalil |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Jalil Al Ahli |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
08/03/2024 |
Aqaba Al Jalil |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 23