C1 Châu Á - 02/12/2024 16:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
1.40 4.50 5.50
0.85 9 0.96
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
1.90 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Mohammad Hossein Moradmand
Raphael Silva
-
Đang cập nhật
Ivan Toney
45’ -
51’
Đang cập nhật
Mohammad Hossein Eslami
-
64’
Đang cập nhật
Arash Rezavand
-
Sumaihan Al-Nabit
Firas Al-Buraikan
67’ -
68’
Arash Rezavand
Zobeir Niknafs
-
70’
Đang cập nhật
Milad Zakipour
-
Đang cập nhật
Saad Yaslam Balobaid
73’ -
81’
Đang cập nhật
Mohammad Hossein Eslami
-
83’
Đang cập nhật
Seyed Hossein Hosseini
-
87’
Jaloliddin Masharipov
Abolfazl Zamani
-
Alexsander
Ziyad Aljohani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
68%
32%
1
6
10
17
465
221
19
5
10
3
2
2
Al Ahli Esteghlal
Al Ahli 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matthias Jaissle
4-2-3-1 Esteghlal
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
99
Ivan Toney
28
M. Demiral
28
M. Demiral
28
M. Demiral
28
M. Demiral
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
3
Roger Ibañez
3
Roger Ibañez
3
Roger Ibañez
7
Riyad Mahrez
19
Gustavo Blanco
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
10
Ramin Rezaeian
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
19 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Demiral Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ramin Rezaeian Hậu vệ |
14 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammad Hossein Moradmand Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
40 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Roozbeh Cheshmi Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Mohammad Hossein Eslami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Abdullah Al-Amar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Abdullah Abdo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bassam Al-Hurayji Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Yaseen Al-Zubaidi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
46 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Iman Salimi Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Abolfazl Zamani Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Amirmohammad Mardomi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Zobeir Niknafs Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Amirhossein Nikpour Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Esteghlal
C1 Châu Á
Al Ahli
0 : 0
(0-0)
Esteghlal
C1 Châu Á
Esteghlal
5 : 2
(1-1)
Al Ahli
C1 Châu Á
Esteghlal
3 : 0
(2-0)
Al Ahli
C1 Châu Á
Al Ahli
2 : 1
(2-1)
Esteghlal
Al Ahli
Esteghlal
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Ahli Al Raed |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Al Ahli Al Shorta |
5 1 (2) (1) |
0.93 -1.75 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Esteghlal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Esteghlal Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Esteghlal Mes Rafsanjan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Al Hilal Esteghlal |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Esteghlal Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.75 0.76 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21