GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 19/12/2024 20:00

SVĐ: Johan Cruijff Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -3 3/4 0.87

0.92 4.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 8.00 11.00

0.86 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.91 1.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.40 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Danny Bakker

  • Steven Berghuis

    Branco van den Boomen

    46’
  • Mika Godts

    Chuba Akpom

    57’
  • Branco van den Boomen

    Daniele Rugani

    64’
  • 71’

    Devon Koswal

    Sem Dirks

  • Bertrand Traoré

    Davy Klaassen

    78’
  • 84’

    Nils Rossen

    Reda Kharchouch

  • Anton Gaaei

    Chuba Akpom

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Johan Cruijff Arena

  • Trọng tài chính:

    S. van der Eijk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francesco Farioli

  • Ngày sinh:

    10-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:66, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anthony Correia

  • Ngày sinh:

    02-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:76, H:54, B:38)

4

Phạt góc

4

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

17

624

Tổng số đường chuyền

326

18

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

2

Ajax Telstar

Đội hình

Ajax 4-3-3

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

Ajax VS Telstar

4-3-3 Telstar

Huấn luyện viên: Anthony Correia

4

J. Hato

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

9

B. Brobbey

9

B. Brobbey

9

B. Brobbey

9

B. Brobbey

9

B. Brobbey

9

B. Brobbey

10

Zakaria Eddahchouri

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

Đội hình xuất phát

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

J. Hato Hậu vệ

33 4 4 3 0 Hậu vệ

20

Bertrand Traoré Tiền đạo

26 4 3 0 0 Tiền đạo

11

Mika Godts Tiền đạo

27 3 3 2 0 Tiền đạo

9

B. Brobbey Tiền đạo

26 3 2 5 0 Tiền đạo

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

30 3 1 0 0 Tiền vệ

23

Steven Berghuis Tiền vệ

21 1 2 1 0 Tiền vệ

22

Remko Pasveer Thủ môn

32 0 1 0 0 Thủ môn

3

Anton Gaaei Hậu vệ

33 0 4 3 0 Hậu vệ

6

Jordan Henderson Tiền vệ

31 0 3 3 0 Tiền vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zakaria Eddahchouri Tiền đạo

49 23 1 1 0 Tiền đạo

9

Youssef El Kachati Tiền đạo

42 8 5 10 0 Tiền đạo

6

Danny Bakker Hậu vệ

41 4 1 7 1 Hậu vệ

7

Mohamed Hamdaoui Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

3

Mitch Apau Hậu vệ

60 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Devon Koswal Hậu vệ

49 1 0 7 0 Hậu vệ

17

Nils Rossen Tiền vệ

20 0 3 1 0 Tiền vệ

4

Guus Offerhaus Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Jeff Hardeveld Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ronald Koeman Jr Thủ môn

48 1 0 4 0 Thủ môn

25

Tyrone Owusu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Christian Kjelder Rasmussen Tiền đạo

28 0 2 1 0 Tiền đạo

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

32 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Devyne Rensch Hậu vệ

31 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Davy Klaassen Tiền vệ

14 5 1 0 0 Tiền vệ

40

Diant Ramaj Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

5

Owen Wijndal Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Wout Weghorst Tiền đạo

17 3 1 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

33 4 2 3 0 Tiền vệ

44

Aaron Bouwman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Chuba Akpom Tiền đạo

35 6 2 3 0 Tiền đạo

15

Youri Baas Hậu vệ

30 1 0 4 0 Hậu vệ

12

Jay Gorter Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Remi van Ekeris Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jayden Turfkruier Tiền vệ

50 3 4 9 1 Tiền vệ

12

Tom Overtoom Tiền vệ

36 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Tyrick Bodak Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sem Dirks Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Reda Kharchouch Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

11

Tyrese Noslin Hậu vệ

17 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Mees Kaandorp Tiền vệ

41 4 4 2 1 Tiền vệ

23

Soufiane Hetli Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Joey Houweling Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

15

Adil Lechkar Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Ajax

Telstar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ajax: 0T - 0H - 0B) (Telstar: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ajax

Phong độ

Telstar

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ajax

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

T
X

Europa League

12/12/2024

Ajax

Lazio

1 3

(0) (1)

0.98 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.92

B
T

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

AZ

Ajax

2 1

(0) (0)

0.93 +0 0.90

0.93 2.75 0.86

B
T

VĐQG Hà Lan

04/12/2024

Ajax

FC Utrecht

2 2

(2) (1)

1.04 -1.5 0.86

0.74 3.0 0.95

B
T

VĐQG Hà Lan

01/12/2024

NEC

Ajax

1 2

(1) (1)

0.84 +0.75 1.06

0.91 2.75 0.95

T
T

Telstar

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

FC Dordrecht

Telstar

3 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Telstar

SC Cambuur

2 2

(2) (1)

1.25 +0 0.70

0.85 2.75 0.91

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong Ajax

Telstar

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.87 3.0 0.89

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

15/11/2024

Telstar

VVV-Venlo

4 0

(2) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.90 3.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất