Hạng Hai Ấn Độ - 14/12/2024 08:30
SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 0.92
0.83 3.0 0.79
- - -
- - -
1.85 4.00 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.95 1.25 0.85
- - -
- - -
2.40 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abhash Thapa
11’ -
24’
Đang cập nhật
Ronny Rodríguez
-
Lalawmpuia Sailo
Peter Lalrinhlua
52’ -
Đang cập nhật
Lalthankhuma Duhvela
54’ -
Đang cập nhật
Zothanpuia
61’ -
Đang cập nhật
Augustine Lalrochana
62’ -
69’
Ronny Rodríguez
Aniket Panchal
-
Lalbiakdika Vanlalvunga
Sawma Tlangte
77’ -
80’
Wayne Vaz
Suraj Negi
-
87’
Đang cập nhật
Alain Oyarzun
-
Đang cập nhật
Lalchawnkima Lalchawnkima
89’ -
Đang cập nhật
Lalchawnkima Lalchawnkima
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
53%
47%
0
1
6
2
366
316
6
8
2
2
0
0
Aizawl Rajasthan FC
Aizawl 4-5-1
Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski
4-5-1 Rajasthan FC
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
10
Lalbiakdika Vanlalvunga
19
H Lalrempuia
19
H Lalrempuia
19
H Lalrempuia
19
H Lalrempuia
16
Lalfamkima
16
Lalfamkima
16
Lalfamkima
16
Lalfamkima
16
Lalfamkima
8
Lalthankhuma Duhvela
11
William Pauliankhum
16
Martand Raina
16
Martand Raina
16
Martand Raina
16
Martand Raina
3
Wayne Vaz
3
Wayne Vaz
3
Wayne Vaz
3
Wayne Vaz
3
Wayne Vaz
3
Wayne Vaz
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lalbiakdika Vanlalvunga Tiền đạo |
24 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Lalthankhuma Duhvela Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Joel B Lalramchhana Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 H Lalrempuia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lalfamkima Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Lalhrezuala Sailung Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Zothanpuia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lalawmpuia Sailo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 PC Lalhriatpuia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 James Kithan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Abhash Thapa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ronny Rodríguez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Rodriguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Lalruatthara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo |
24 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Lalhruai Tluanga Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 C Zomuanpuia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sawma Tlangte Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo |
14 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 T Lalmuanawma Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Peter Lalrinhlua Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Pritamkumar Singh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Suraj Negi Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gautam Virwani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tejas Krishna Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Anant Shah Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Tanmoy Ghosh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohit Singh Verito Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Aizawl
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
0 : 0
(0-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
2 : 2
(2-1)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
2 : 1
(0-1)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
1 : 0
(1-0)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
1 : 0
(1-0)
Aizawl
Aizawl
Rajasthan FC
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Aizawl
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Namdhari Aizawl |
3 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Aizawl SC Bengaluru |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Aizawl Dempo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/04/2024 |
Aizawl NEROCA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Rajasthan FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
30/11/2024 |
Namdhari Rajasthan FC |
1 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Real Kashmir Rajasthan FC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
10/04/2024 |
Churchill Brothers Rajasthan FC |
7 0 (2) (0) |
0.76 -1.25 1.00 |
0.86 4.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19