Welsh Cup Wales - 14/12/2024 14:00
SVĐ: Esenler Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 0.95
0.79 3.75 0.83
- - -
- - -
1.25 6.00 7.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.61 2.87 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Sam Baker
Kaiden Cooke
46’ -
Đang cập nhật
Jordan Evans
52’ -
61’
Đang cập nhật
George Mitten
-
66’
Craig Harris
Callum John Francis-Jones
-
Danny Warren
Oli Lanceley
74’ -
Đang cập nhật
Tyler McManus
76’ -
83’
Ashley James Harries
Jake Darren Thomas Jones
-
George Peers
Jake Eyre
85’ -
87’
Đang cập nhật
Max McLaughlin
-
Đang cập nhật
Jake Eyre
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
51%
49%
2
7
2
2
377
350
18
7
9
2
0
2
Airbus UK Caersws
Airbus UK 3-5-2
Huấn luyện viên: Mark Allen
3-5-2 Caersws
Huấn luyện viên: Luke Williams
Tạm thời chưa có dữ liệu
Airbus UK
Caersws
Airbus UK
Caersws
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Airbus UK
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Airbus UK Goytre |
7 1 (3) (0) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Porthmadog Airbus UK |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/09/2024 |
Airbus UK The New Saints |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/08/2024 |
Gresford Athletic Airbus UK |
1 4 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.96 |
0.83 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Airbus UK Mold Alexandra |
3 2 (1) (1) |
0.94 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Caersws
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Caersws Bangor 1876 |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Caersws Y Rhyl 1879 |
7 4 (5) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Caersws Cefn Albion |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Caersws Holywell |
0 1 (0) (0) |
0.81 +2 0.87 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/09/2023 |
Brickfield Rangers Caersws |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 6