Hạng Hai Ukraine - 21/09/2024 12:00
SVĐ: Stadion Yunist'
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.81 2.0 1.00
- - -
- - -
2.05 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.82 0.75 0.98
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dmitry Kasimov
15’ -
Đang cập nhật
Ivan Gavrushko
20’ -
32’
Đang cập nhật
Yevhen Zaporozhets
-
46’
Yevhen Zaporozhets
Andriy Bezhenar
-
57’
Maksym Protsiv
Vitalii Ravlyk
-
60’
Đang cập nhật
Volodymyr Tanchyk
-
Roman Kuzmin
Danyil Volkov
65’ -
Oleh Len
Roman Slyva
76’ -
Vitalii-Dmytro Teplyi
Kyrylo Pavlyuk
85’ -
86’
Mykola Myronyuk
Stanislav Krystin
-
87’
Đang cập nhật
Ivan Bendera
-
Đang cập nhật
Roman Pidkivka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
0
0
0
376
325
0
0
0
0
1
1
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi
Ahrobiznes Volochysk 3-4-3
Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky
3-4-3 Epitsentr Dunayivtsi
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ahrobiznes Volochysk
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
1 : 1
(1-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
1 : 1
(0-0)
Ahrobiznes Volochysk
Cúp Quốc Gia Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
1 : 2
(1-1)
Ahrobiznes Volochysk
Ahrobiznes Volochysk
Epitsentr Dunayivtsi
0% 0% 100%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ahrobiznes Volochysk
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Nyva Ternopil' Ahrobiznes Volochysk |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Podillya Khmelnytskyi |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Prykarpattia Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Minaj |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Bukovyna Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Epitsentr Dunayivtsi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Prykarpattia |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
11/09/2024 |
Minaj Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Bukovyna |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Metal Kharkiv Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Khust City |
5 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 26