GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Primera B Nacional Argentina - 22/02/2025 17:00

SVĐ: Estadio Ofelia Rosenzuaig

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ofelia Rosenzuaig

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Agropecuario Estudiantes Río Cuarto

Đội hình

Agropecuario 4-4-2

Huấn luyện viên:

Agropecuario VS Estudiantes Río Cuarto

4-4-2 Estudiantes Río Cuarto

Huấn luyện viên:

11

Julián Marcioni

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

9

Alejandro Gagliardi

9

Alejandro Gagliardi

2

Gastón Arturia

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

11

Ignacio Abraham

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

1

Juan Strumia

11

Ignacio Abraham

Đội hình xuất phát

Agropecuario

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Julián Marcioni Tiền vệ

68 14 3 4 0 Tiền vệ

10

Alejandro Melo Tiền vệ

73 13 0 9 0 Tiền vệ

9

Alejandro Gagliardi Tiền đạo

38 11 2 0 0 Tiền đạo

8

Alejo Montero Tiền vệ

64 4 0 11 0 Tiền vệ

6

Enzo Lettieri Hậu vệ

28 3 0 5 0 Hậu vệ

3

Enzo Silcan Hậu vệ

67 2 0 4 0 Hậu vệ

7

Sebastian Navarro Tiền đạo

37 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Damián Lemos Tiền vệ

47 1 0 5 3 Tiền vệ

1

Germán Salort Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

4

Gustavo Areco Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Marcelo Herrera Hậu vệ

33 0 0 7 2 Hậu vệ

Estudiantes Río Cuarto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Gastón Arturia Hậu vệ

76 4 0 21 1 Hậu vệ

11

Ignacio Abraham Tiền vệ

36 3 1 5 0 Tiền vệ

6

Marcio Gomez Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Federico Álvarez Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Juan Strumia Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

4

Agustín Solveyra Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Lucas Angelini Hậu vệ

16 0 0 2 1 Hậu vệ

5

William Machado Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Santiago Romero Tiền vệ

15 0 0 2 1 Tiền vệ

10

Mauricio Tevez Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Facundo Pons Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Agropecuario

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Facundo Meli Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Franco Ledesma Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Milton Ramos Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Enzo Martinez Tiền vệ

31 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Alan Schönfeld Tiền vệ

38 0 1 8 0 Tiền vệ

20

Mauro Dávila Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Matias Villarreal Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

12

Fernando Otárola Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Rodrigo Mosqueira Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

Estudiantes Río Cuarto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Williams Barlasina Thủ môn

38 0 0 4 0 Thủ môn

17

Renzo Sordi Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yago De Vito Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Maximiliano Alvez Tiền vệ

31 0 2 1 0 Tiền vệ

14

Valentin Fenoglio Hậu vệ

41 0 2 5 0 Hậu vệ

20

Mauro Valiente Tiền vệ

70 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Jonatan Blanco Tiền vệ

35 1 0 9 2 Tiền vệ

18

Matías Rosales Tiền vệ

57 1 0 7 0 Tiền vệ

Agropecuario

Estudiantes Río Cuarto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Agropecuario: 0T - 3H - 2B) (Estudiantes Río Cuarto: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/07/2023

Primera B Nacional Argentina

Agropecuario

0 : 0

(0-0)

Estudiantes Río Cuarto

05/03/2023

Primera B Nacional Argentina

Estudiantes Río Cuarto

2 : 1

(1-0)

Agropecuario

18/02/2022

Primera B Nacional Argentina

Agropecuario

0 : 1

(0-0)

Estudiantes Río Cuarto

01/08/2021

Primera B Nacional Argentina

Estudiantes Río Cuarto

1 : 1

(1-0)

Agropecuario

21/03/2021

Primera B Nacional Argentina

Agropecuario

1 : 1

(1-0)

Estudiantes Río Cuarto

Phong độ gần nhất

Agropecuario

Phong độ

Estudiantes Río Cuarto

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.0
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Agropecuario

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

17/02/2025

Defensores de Belgrano

Agropecuario

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

10/02/2025

Agropecuario

Chacarita Juniors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Agropecuario

Tristán Suárez

0 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

Primera B Nacional Argentina

21/10/2024

All Boys

Agropecuario

3 0

(2) (0)

1.05 -0.5 0.73

0.9 1.75 0.86

B
T

Primera B Nacional Argentina

13/10/2024

Defensores Unidos

Agropecuario

3 3

(2) (2)

0.77 +0.25 1.10

0.88 2.0 0.72

B
T

Estudiantes Río Cuarto

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

16/02/2025

Estudiantes Río Cuarto

Gimnasia Jujuy

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

08/02/2025

Gimnasia Mendoza

Estudiantes Río Cuarto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

26/10/2024

Estudiantes Río Cuarto

Atlético Rafaela

0 0

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.82 1.75 0.96

T
X

Primera B Nacional Argentina

20/10/2024

San Telmo

Estudiantes Río Cuarto

2 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.91 1.75 0.73

B
T

Primera B Nacional Argentina

13/10/2024

Estudiantes Río Cuarto

Chaco For Ever

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.80 1.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 20

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

13 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 8

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất