GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Primera B Nacional Argentina - 10/02/2025 20:30

SVĐ: Estadio Ofelia Rosenzuaig

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ofelia Rosenzuaig

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Agropecuario Chacarita Juniors

Đội hình

Agropecuario 4-4-2

Huấn luyện viên:

Agropecuario VS Chacarita Juniors

4-4-2 Chacarita Juniors

Huấn luyện viên:

11

Julián Marcioni

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

6

Enzo Lettieri

9

Alejandro Gagliardi

9

Alejandro Gagliardi

7

Matías Pisano

3

Nicolás Chávez

3

Nicolás Chávez

3

Nicolás Chávez

3

Nicolás Chávez

9

Rodrigo Salinas

9

Rodrigo Salinas

10

Víctor Figueroa

10

Víctor Figueroa

10

Víctor Figueroa

4

Maximiliano Meléndez

Đội hình xuất phát

Agropecuario

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Julián Marcioni Tiền vệ

68 14 3 4 0 Tiền vệ

10

Alejandro Melo Tiền vệ

73 13 0 9 0 Tiền vệ

9

Alejandro Gagliardi Tiền đạo

38 11 2 0 0 Tiền đạo

8

Alejo Montero Tiền vệ

64 4 0 11 0 Tiền vệ

6

Enzo Lettieri Hậu vệ

28 3 0 5 0 Hậu vệ

3

Enzo Silcan Hậu vệ

67 2 0 4 0 Hậu vệ

7

Sebastian Navarro Tiền đạo

37 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Damián Lemos Tiền vệ

47 1 0 5 3 Tiền vệ

1

Germán Salort Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

4

Gustavo Areco Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Marcelo Herrera Hậu vệ

33 0 0 7 2 Hậu vệ

Chacarita Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Matías Pisano Tiền vệ

31 6 1 8 0 Tiền vệ

4

Maximiliano Meléndez Hậu vệ

34 4 0 7 0 Hậu vệ

9

Rodrigo Salinas Tiền đạo

32 3 1 3 0 Tiền đạo

10

Víctor Figueroa Tiền vệ

33 1 0 3 0 Tiền vệ

3

Nicolás Chávez Hậu vệ

44 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Marino Arzamendia Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

2

Cristian González Hậu vệ

17 0 0 6 1 Hậu vệ

6

Santiago Daniele Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Nicolas Watson Tiền vệ

36 0 0 15 2 Tiền vệ

8

Dylan Duran Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Gabriel Chocobar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Agropecuario

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Enzo Martinez Tiền vệ

31 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Alan Schönfeld Tiền vệ

38 0 1 8 0 Tiền vệ

20

Mauro Dávila Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Matias Villarreal Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

12

Fernando Otárola Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Rodrigo Mosqueira Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

19

Facundo Meli Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Franco Ledesma Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Milton Ramos Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

Chacarita Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Santiago Ariel Acosta Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Julian Domke Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Claudio Pombo Tiền vệ

50 6 2 8 0 Tiền vệ

20

Sebastián Cocimano Tiền đạo

31 4 1 3 1 Tiền đạo

12

Federico Losas Thủ môn

73 0 0 2 0 Thủ môn

18

Maico Quiroz Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Matías Vera Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Exequiel Beltramone Tiền vệ

45 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Tobías Fernandez Hậu vệ

70 0 0 10 1 Hậu vệ

Agropecuario

Chacarita Juniors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Agropecuario: 2T - 2H - 1B) (Chacarita Juniors: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Primera B Nacional Argentina

Agropecuario

2 : 0

(2-0)

Chacarita Juniors

21/04/2024

Primera B Nacional Argentina

Chacarita Juniors

2 : 1

(0-1)

Agropecuario

04/06/2022

Primera B Nacional Argentina

Chacarita Juniors

1 : 1

(1-0)

Agropecuario

11/10/2021

Primera B Nacional Argentina

Agropecuario

1 : 0

(0-0)

Chacarita Juniors

17/06/2021

Primera B Nacional Argentina

Chacarita Juniors

2 : 2

(0-1)

Agropecuario

Phong độ gần nhất

Agropecuario

Phong độ

Chacarita Juniors

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Agropecuario

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Agropecuario

Tristán Suárez

0 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

Primera B Nacional Argentina

21/10/2024

All Boys

Agropecuario

3 0

(2) (0)

1.05 -0.5 0.73

0.9 1.75 0.86

B
T

Primera B Nacional Argentina

13/10/2024

Defensores Unidos

Agropecuario

3 3

(2) (2)

0.77 +0.25 1.10

0.88 2.0 0.72

B
T

Primera B Nacional Argentina

05/10/2024

Agropecuario

Guillermo Brown

2 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.75 1.75 0.97

T
T

Primera B Nacional Argentina

29/09/2024

San Martín San Juan

Agropecuario

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.93 2.0 0.68

T
X

Chacarita Juniors

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Chacarita Juniors

Gimnasia Jujuy

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.82 1.75 0.81

H
X

Primera B Nacional Argentina

19/10/2024

Club Atlético Güemes

Chacarita Juniors

2 1

(2) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.82 1.75 0.92

B
T

Primera B Nacional Argentina

13/10/2024

Chacarita Juniors

Alvarado

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.88 2.0 0.72

T
T

Primera B Nacional Argentina

04/10/2024

Racing Córdoba

Chacarita Juniors

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

1.01 2.0 0.81

T
H

Primera B Nacional Argentina

28/09/2024

Chacarita Juniors

Patronato

1 0

(0) (0)

0.72 +0 1.02

0.83 2.0 0.76

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

18 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

26 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất