Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Gloria
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 3/4 0.82
0.77 3.25 0.86
- - -
- - -
41.00 11.00 1.05
- - -
- - -
- - -
0.80 1 1/4 1.00
0.98 1.5 0.78
- - -
- - -
23.00 3.40 1.30
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Claudiu Florin Juncănaru
Valentin Robert Robu
-
46’
Đang cập nhật
Davide Jozić
-
Sebastian Marinel Ghinga
Răzvan Dumitru
64’ -
Florin Balan
Sezer Asan
73’ -
76’
Đang cập nhật
Marian Manea
-
Alexandru Gherman
Ciprian Groza
82’ -
85’
Răzvan Radu
Ionuţ Spătaru
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
6
0
0
367
324
12
13
6
7
2
1
Agricola Borcea Metalul Buzău
Agricola Borcea 3-4-3
Huấn luyện viên: George Șerban
3-4-3 Metalul Buzău
Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Agricola Borcea
Metalul Buzău
Agricola Borcea
Metalul Buzău
40% 0% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Agricola Borcea
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Agricola Borcea FCSB |
1 2 (0) (2) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Agricola Borcea Petrolul 52 |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/08/2024 |
Agricola Borcea CSM Slatina |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/08/2024 |
Agricola Borcea Dunărea Călăraşi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/08/2024 |
Recolta Gheorghe Doja Agricola Borcea |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Metalul Buzău
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Şirineaşa Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Metalul Buzău Ceahlaul Piatra Neamt |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Voluntari Metalul Buzău |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 4