Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Afumaţi
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.81 2.25 0.80
- - -
- - -
3.20 3.00 2.15
- - -
- - -
- - -
-0.90 0 0.74
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.75 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
C. Besleaga
28’ -
Đang cập nhật
Valentin Dumitrache
33’ -
43’
Đang cập nhật
Mihai Dolghi
-
Đang cập nhật
Ionuţ Bogdan Zaina
76’ -
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
52%
48%
7
10
3
1
371
334
11
14
10
7
1
2
Afumaţi Şcolar Reşiţa
Afumaţi 4-4-2
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
4-4-2 Şcolar Reşiţa
Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican
10
Ionuţ Bogdan Zaina
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
18
Ștefan Avram Gheoroae
8
Alexandru Ionuț Nicola
8
Alexandru Ionuț Nicola
23
Andrei Marian Lașcu
30
Moussa Tiefing Samake
30
Moussa Tiefing Samake
30
Moussa Tiefing Samake
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
10
Florian Haita
10
Florian Haita
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ionuţ Bogdan Zaina Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robert Petculescu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandru Ionuț Nicola Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Duțu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ștefan Avram Gheoroae Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Valentin Dumitrache Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Constantin Robicek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vlad Ghineț Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alin Lazar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cezar Constantin Beșleagă Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Obretin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andrei Marian Lașcu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Florian Haita Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cristian Bocșan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Moussa Tiefing Samake Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Raul Steau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Elton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Erico da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicuşor Fota Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marius Cioiu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexandru Negru Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matei Goga Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alexandru Eduard Chioveanu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandru Gabriel Păun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Hussein Shehait Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Robert Dumitru Jerdea Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Dancea Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vlad Chera Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Cosmin Tucaliuc Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Sebastian Fărăgău Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ianis Fabian Doană Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ştefan Nicolae Bărboianu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andrei Burlacu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Afumaţi
Şcolar Reşiţa
Afumaţi
Şcolar Reşiţa
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Afumaţi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Afumaţi Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Şcolar Reşiţa
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21