Cúp Quốc Gia Romania - 19/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Afumaţi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 3/4 0.98
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
4.50 3.40 1.66
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
-0.99 1.0 0.78
- - -
- - -
5.50 2.05 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Valentin Dumitrache
22’ -
46’
Valentin Buhăcianu
P. Dulcea
-
59’
Đang cập nhật
Mihai Roman II
-
63’
Đang cập nhật
Marius Briceag
-
64’
Đang cập nhật
Esteban Obiang
-
Alin Lazar
Hussein Shehait
72’ -
Cezar Constantin Beșleagă
Alexandru Andrei Ionică
74’ -
Đang cập nhật
Mihai Obretin
77’ -
Đang cập nhật
Ștefan Avram Gheoroae
78’ -
Đang cập nhật
Ionuţ Bogdan Zaina
82’ -
Robert Petculescu
Mario Preda
85’ -
Đang cập nhật
Valentin Dumitrache
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
39%
61%
1
1
3
3
381
595
7
5
3
1
2
1
Afumaţi Argeş
Afumaţi 3-5-2
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
3-5-2 Argeş
Huấn luyện viên: Bogdan Ioan Andone
25
Valentin Dumitrache
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
12
Mihai Obretin
12
Mihai Obretin
12
Mihai Obretin
12
Mihai Obretin
12
Mihai Obretin
6
Vlad Ghineț
6
Vlad Ghineț
12
Denis Oncescu
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
6
M. Tudose
6
M. Tudose
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valentin Dumitrache Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Constantin Robicek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vlad Ghineț Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alin Lazar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cezar Constantin Beșleagă Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Obretin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ionuţ Bogdan Zaina Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robert Petculescu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandru Ionuț Nicola Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Duțu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ștefan Avram Gheoroae Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Argeş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Denis Oncescu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Florin Borţa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Tudose Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Esteban Obiang Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 P. Dulcea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ionut Laurentiu Radescu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexandru Dinoci Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Doukoure Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Petrişor Petrescu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Erik Grønner Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Valentin Buhăcianu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hussein Shehait Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexandru Eduard Chioveanu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandru Gabriel Păun Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Argeş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marius Briceag Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanis Pirvu Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cătălin Straton Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
97 Vlad Morar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Andrei Dima Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Afumaţi
Argeş
Hạng Hai Romania
Afumaţi
1 : 1
(0-1)
Argeş
Afumaţi
Argeş
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Afumaţi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Dumbrăviţa Afumaţi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Afumaţi Rapid Bucuresti |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Argeş
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Argeş |
1 3 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Argeş Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Argeş Voluntari |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7