1.00 -2 0.85
0.85 2.75 0.90
- - -
- - -
1.16 6.50 19.00
0.85 8.75 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.91 1.25 0.81
- - -
- - -
1.57 2.75 13.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEK Athens Panaitolikos
AEK Athens 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda
4-1-4-1 Panaitolikos
Huấn luyện viên: Giannis Petrakis
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
1 : 0
(0-0)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
2 : 2
(1-2)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(2-0)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
4 : 1
(2-1)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 2
(0-0)
AEK Athens
AEK Athens
Panaitolikos
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Panaitolikos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Panaitolikos PAOK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 20
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 26