GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 25/01/2025 18:00

SVĐ: OPAP Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 0.85

0.85 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 6.50 19.00

0.85 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.91 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    OPAP Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matías Jesús Almeyda

  • Ngày sinh:

    21-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:95, H:44, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giannis Petrakis

  • Ngày sinh:

    20-05-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    129 (T:47, H:38, B:44)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AEK Athens Panaitolikos

Đội hình

AEK Athens 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda

AEK Athens VS Panaitolikos

4-1-4-1 Panaitolikos

Huấn luyện viên: Giannis Petrakis

7

Levi Samuel Garcia

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

18

Ioannis Bouzoukis

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

5

Sebastian Mladen

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

90

Miguel Mariz Luis

10

Facundo Pérez

10

Facundo Pérez

Đội hình xuất phát

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Levi Samuel Garcia Tiền đạo

42 19 4 1 0 Tiền đạo

21

Domagoj Vida Hậu vệ

50 7 2 6 0 Hậu vệ

13

Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ

61 3 4 3 0 Tiền vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

52 2 3 12 0 Hậu vệ

6

Jens Jønsson Tiền vệ

54 2 0 9 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

43 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Erik Lamela Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ioannis Bouzoukis Tiền vệ

45 3 0 2 0 Tiền vệ

35

Charalampos Mavrias Tiền vệ

50 2 3 7 1 Tiền vệ

10

Facundo Pérez Tiền vệ

52 1 3 13 1 Tiền vệ

5

Sebastian Mladen Hậu vệ

38 1 0 14 1 Hậu vệ

49

Nikola Stajić Hậu vệ

39 1 0 5 1 Hậu vệ

90

Miguel Mariz Luis Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Lucas Abraham Chávez Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

16

Christos Shelis Hậu vệ

17 0 0 4 1 Hậu vệ

2

Michalis Bakakis Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Daniel Lajud Martínez Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Andrija Majdevac Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo

35 0 1 1 0 Tiền đạo

4

Damian Szymański Tiền vệ

53 2 5 13 0 Tiền vệ

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

29

Moses Odubajo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Niclas Eliasson Tiền vệ

54 9 10 3 0 Tiền vệ

20

Petros Mandalos Tiền vệ

56 1 8 10 1 Tiền vệ

91

Alberto Brignoli Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Panaitolikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sotiris Kontouris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo

41 4 2 5 0 Tiền đạo

54

Georgios Liavas Hậu vệ

53 3 7 7 0 Hậu vệ

32

Antonis Stergiakis Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

77

Vangelis Nikolaou Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Christos Belevonis Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo

32 4 0 3 0 Tiền đạo

23

Giorgos Agapakis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

AEK Athens

Panaitolikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEK Athens: 3T - 1H - 1B) (Panaitolikos: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

1 : 0

(0-0)

AEK Athens

18/12/2023

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

2 : 2

(1-2)

AEK Athens

08/10/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(2-0)

Panaitolikos

15/01/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

4 : 1

(2-1)

Panaitolikos

17/09/2022

VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos

0 : 2

(0-0)

AEK Athens

Phong độ gần nhất

AEK Athens

Phong độ

Panaitolikos

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEK Athens

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

B
X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

AEK Athens

Kallithea

2 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

AEK Athens

Levadiakos

1 1

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.82 2.75 0.90

B
X

Panaitolikos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panaitolikos

OFI

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.82 2.0 0.88

T
X

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

B
H

VĐQG Hy Lạp

06/01/2025

Panaitolikos

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.78 2.25 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Panaitolikos

PAOK

0 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 20

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất