Hạng Nhất Hy Lạp - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Dimotiko Gipedo Rouf
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.76 2.0 0.86
- - -
- - -
3.75 2.80 2.20
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
4.00 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
6
4
57%
43%
1
3
3
2
374
282
14
4
3
1
2
2
AEK Athens II Panionios
AEK Athens II 4-4-2
Huấn luyện viên: Nikolaos 'Nikos' Kostenoglou
4-4-2 Panionios
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
Tạm thời chưa có dữ liệu
AEK Athens II
Panionios
Hạng Nhất Hy Lạp
Panionios
2 : 1
(2-1)
AEK Athens II
AEK Athens II
Panionios
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Kalamata AEK Athens II |
1 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 0.90 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Asteras Tripolis II AEK Athens II |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Panionios
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Panionios Panargiakos |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kissamikos Panionios |
1 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.71 2.0 0.88 |
H
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 28