Hạng Nhất Hy Lạp - 23/11/2024 13:00
SVĐ: Dimotiko Gipedo Rouf
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.84
0.79 1.75 -0.95
- - -
- - -
2.90 2.80 2.60
- - -
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
3.75 1.80 3.50
- - -
- - -
- - -
2
6
65%
35%
1
0
0
2
382
205
2
5
0
1
1
2
AEK Athens II Panachaiki
AEK Athens II 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nikos Koustas
4-1-4-1 Panachaiki
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
Tạm thời chưa có dữ liệu
AEK Athens II
Panachaiki
Hạng Nhất Hy Lạp
Panachaiki
0 : 1
(0-0)
AEK Athens II
AEK Athens II
Panachaiki
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Asteras Tripolis II AEK Athens II |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Panionios AEK Athens II |
2 1 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.83 2.25 0.91 |
H
|
T
|
Panachaiki
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Panachaiki Panionios |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 1.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 25