Hạng Hai Hà Lan - 23/11/2024 14:00
SVĐ: Sportpark De Vlotter
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 3/4 0.92
0.88 3.25 0.74
- - -
- - -
2.35 3.60 2.45
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.88
0.83 1.25 0.93
- - -
- - -
2.87 2.40 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Yaro Hirasingh
Storm Holtkamp
31’ -
41’
Roy Tol
Pieter Kroon
-
Đang cập nhật
Storm Holtkamp
45’ -
46’
Wessel Stuyt
Stef Schokker
-
63’
Pieter Kroon
Azeddine Sout
-
Storm Holtkamp
Terence Groothusen
64’ -
71’
Daan van Baarsen
Daan Sier
-
Oscar Wilffert
Loran Venrooy
76’ -
77’
Đang cập nhật
Lex Veerman
-
81’
Đang cập nhật
Roy Tol
-
Feyo Glim
Jilani Helder
82’ -
Feyo Glim
Terence Groothusen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
56%
44%
8
6
1
0
374
293
11
11
6
8
0
2
ADO '20 RKAV Volendam
ADO '20 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Roy van der Mije
4-1-4-1 RKAV Volendam
Huấn luyện viên: Berry Smit
10
Jilani Helder
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
8
Feyo Glim
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
8
Feyo Glim
7
Roy Tol
8
Daan van Baarsen
8
Daan van Baarsen
8
Daan van Baarsen
8
Daan van Baarsen
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
10
Nick Runderkamp
11
Azeddine Sout
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
51 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Dylan George Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Danny Lute Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roy Tol Tiền đạo |
18 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Azeddine Sout Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ilias Boudouni Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Stan Veerman Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Daan van Baarsen Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nick Runderkamp Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Pieter Kroon Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lex Veerman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Dion Vlak Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Wessel Stuyt Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Perry Karregat Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gennaro Liklikwatil Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joey van Esveld Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Teun Groot Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Terence Groothusen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
RKAV Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daan Sier Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stef Schokker Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Niels Kwakman Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor van Monfort Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominique Witte Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Iwan Tol Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO '20
RKAV Volendam
ADO '20
RKAV Volendam
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ADO '20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
ADO '20 Almere City II |
1 3 (1) (2) |
0.72 +0.5 0.86 |
0.86 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
De Treffers ADO '20 |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Noordwijk ADO '20 |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.82 3.0 0.76 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
ADO '20 Quick Boys |
0 2 (0) (0) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.87 3.25 0.75 |
B
|
X
|
RKAV Volendam
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
ACV RKAV Volendam |
1 2 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
RKAV Volendam Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
HHC RKAV Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
RKAV Volendam De Treffers |
2 5 (1) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15