VĐQG Guatemala - 17/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Winston Pineda
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.30 3.30 2.80
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
2.87 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago Gómez
25’ -
Đang cập nhật
Yeison Carabali Uzuriaga
26’ -
Đang cập nhật
Erick Sánchez
31’ -
Đang cập nhật
Jhon Méndez
33’ -
45’
Đang cập nhật
José Gálvez
-
61’
Ángel Díaz
José Espinoza
-
70’
Đang cập nhật
Alexánder Robinson
-
Đang cập nhật
Tobit Vásquez
75’ -
Erick Sánchez
Kevin Castillo
78’ -
80’
José Gálvez
Dewinder Bradley
-
Jesús Zúñiga
Luis Túnchez
86’ -
Jhon Méndez
José Corado
87’ -
88’
Đang cập nhật
Luis Morán
-
Đang cập nhật
Luis Túnchez
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
41%
59%
1
7
4
4
369
531
14
8
7
1
0
2
Achuapa Antigua GFC
Achuapa 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez
4-1-2-3 Antigua GFC
Huấn luyện viên: Javier López López
10
Jesús Zúñiga
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
19
Sixto Betancourt
14
Kevyn Aguilar
14
Kevyn Aguilar
11
Jhon Méndez
11
Jhon Méndez
11
Jhon Méndez
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jesús Zúñiga Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sixto Betancourt Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kevyn Aguilar Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Méndez Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Cabezas Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Yeison Carabali Uzuriaga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Castrillo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Isaias De León Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
91 Alexis Matta Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
125 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
77 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
100 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
92 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
125 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
95 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Salazar Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Henry Orellana Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 José Corado Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Luis Túnchez Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Rigoberto Hernández Hậu vệ |
111 | 3 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
23 Carlos Alvarado Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Navas Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
77 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Achuapa
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 2
(0-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
2 : 0
(1-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
3 : 2
(1-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
3 : 0
(1-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 0
(0-0)
Antigua GFC
Achuapa
Antigua GFC
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Achuapa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Xelajú Achuapa |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Achuapa Malacateco |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Cobán Imperial Achuapa |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Antigua GFC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Antigua GFC Mixco |
3 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Antigua GFC Cobán Imperial |
0 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Alajuelense Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26