Hạng Hai Bồ Đào Nha - 29/11/2024 18:00
SVĐ: Estádio Municipal do Fontelo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 3/4 0.83
0.80 2.0 0.85
- - -
- - -
2.40 2.90 3.00
0.81 10 0.89
- - -
- - -
0.81 0 -0.93
0.86 0.75 0.88
- - -
- - -
3.25 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bruno Simão Macedo da Silva
8’ -
Yuri Araújo
Marquinho
14’ -
Bruno Simão Macedo da Silva
André Clóvis
21’ -
Bruno Simão Macedo da Silva
G. Ott
45’ -
57’
Paulité
Kibe
-
60’
Đang cập nhật
João Oliveira
-
André Clóvis
A. Marinelli
65’ -
68’
João Oliveira
Jean Felipe
-
80’
Werton
Rodrigo Martins
-
Đang cập nhật
D. Gril
84’ -
Sori Mané
A. Marinelli
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
42%
58%
4
0
17
9
373
515
2
0
2
4
2
4
Academico Viseu Leixões
Academico Viseu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Vítor da Silva Ferreira
4-2-3-1 Leixões
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
33
André Clóvis
55
Henrique Gomes
55
Henrique Gomes
55
Henrique Gomes
55
Henrique Gomes
77
Paulinho
77
Paulinho
8
S. Koné
8
S. Koné
8
S. Koné
7
Yuri Araújo
10
Paulité
7
Werton
7
Werton
7
Werton
7
Werton
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 André Clóvis Tiền đạo |
44 | 15 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
7 Yuri Araújo Tiền vệ |
34 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Paulinho Hậu vệ |
9 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Koné Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
55 Henrique Gomes Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Bandarra Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sori Mané Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
75 D. Gril Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 M. Aidara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
2 N. Michelis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Bruno Simão Macedo da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulité Tiền đạo |
50 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fabinho Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simãozinho Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André André Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 João Oliveira Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Regis Ndo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 João Pinto Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Diogo Almeida Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 G. Ott Tiền vệ |
46 | 2 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 A. Marinelli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
58 Matheus Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Igor Milioransa Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Nils Mortimer Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 André Almeida Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
88 Marquinho Tiền vệ |
44 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Rodrigo Martins Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Kibe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrique Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Rafael Freitas Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 André Simões Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
4 Chicao Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jean Felipe Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Academico Viseu
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
1 : 1
(0-1)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 2
(0-1)
Academico Viseu
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
2 : 3
(1-3)
Academico Viseu
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
2 : 2
(1-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
1 : 2
(0-2)
Leixões
Academico Viseu
Leixões
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Academico Viseu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mafra Academico Viseu |
0 2 (0) (1) |
1.06 0.0 0.81 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Academico Viseu Benfica II |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Penafiel Academico Viseu |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Academico Viseu Marítimo |
0 2 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Felgueiras 1932 Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Leixões Porto II |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Leixões Alcains |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 10
23 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 32