VĐQG Venezuela - 06/10/2024 00:30
SVĐ: Complejo Deportivo Socialista
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.38 4.33 7.00
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.83 1.0 0.93
- - -
- - -
1.90 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Livingstone Adjin
-
Đang cập nhật
Luis Enrique Romero Duran
18’ -
Dimas Rafael Meza Daniz
Abdul Awudu
44’ -
Kendrys Silva
Abdul Awudu
52’ -
60’
Kavier Ortiz
Darwin Gomez
-
Đang cập nhật
Rodrigo Rivas González
66’ -
68’
Đang cập nhật
Johan Osorio
-
Đang cập nhật
Jesus Yendis
69’ -
Raudy Guerrero
Edwin Peraza
77’ -
Rodrigo Rivas González
Richard Celis
78’ -
86’
Julio Doldan
Álvaro Torres
-
Abdul Awudu
Abraham Bahachille
89’ -
Junior Cedeno
Diego German Osorio Hidalgo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
1
6
9
11
438
201
12
6
7
1
2
1
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares
Academia Puerto Cabello 3-4-3
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
3-4-3 Hermanos Colmenares
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
20
Raudy Guerrero
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
13
César Martínez
9
Kavier Ortiz
9
Kavier Ortiz
9
Kavier Ortiz
9
Kavier Ortiz
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Tiền vệ |
102 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
103 | 3 | 1 | 20 | 0 | Tiền vệ |
26 Jesus Mejia Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
14 Abdul Awudu Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Meireles Injai Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jesus Yendis Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 1 | Thủ môn |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 César Martínez Tiền đạo |
26 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
109 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
79 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Kavier Ortiz Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maicol Ruiz Tiền vệ |
65 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gabriel González Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Richard Celis Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 7 | 2 | Tiền đạo |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Fermin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Humberto Puma Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Abraham Bahachille Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Edwin Peraza Hậu vệ |
98 | 1 | 0 | 25 | 2 | Hậu vệ |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jesús Rangel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Leomar Mosquera Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 David Leonardy Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Darwin Gomez Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Luis Forero Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Álvaro Torres Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Academia Puerto Cabello
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 0
(0-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
0 : 1
(0-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 0
(0-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 2
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
4 : 1
(2-0)
Academia Puerto Cabello
Academia Puerto Cabello
Hermanos Colmenares
20% 60% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Academia Puerto Cabello
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
Hermanos Colmenares
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Hermanos Colmenares Estudiantes Mérida |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.5 0.84 |
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
37 Tổng 27