VĐQG Venezuela - 30/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico General José Antonio Anzoátegui
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Academia Anzoátegui Rayo Zuliano
Academia Anzoátegui 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Rayo Zuliano
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Academia Anzoátegui
Rayo Zuliano
Hạng Hai Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 1
(0-1)
Academia Anzoátegui
Hạng Hai Venezuela
Academia Anzoátegui
0 : 0
(0-0)
Rayo Zuliano
Academia Anzoátegui
Rayo Zuliano
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Academia Anzoátegui
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
UCV Academia Anzoátegui |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
30/11/2024 |
Academia Anzoátegui Yaracuyanos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.81 |
0.75 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Yaracuyanos Academia Anzoátegui |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.78 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Trujillanos Academia Anzoátegui |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.66 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Academia Anzoátegui Trujillanos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Rayo Zuliano
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Rayo Zuliano Caracas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Rayo Zuliano Caracas |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Rayo Zuliano |
3 3 (2) (2) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Táchira Rayo Zuliano |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22