Cúp Liên Đoàn Wales - 17/09/2024 19:00
SVĐ: Park Avenue Ground
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Niall Flint
28’ -
35’
Đang cập nhật
Dan Jones
-
56’
Đang cập nhật
A. Stephens
-
Đang cập nhật
Jonathan Evans
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
54%
46%
1
0
2
0
385
317
9
11
3
3
0
1
Aberystwyth Town Llandudno
Aberystwyth Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Anthony Williams
3-4-1-2 Llandudno
Huấn luyện viên: Mark Orme
Tạm thời chưa có dữ liệu
Aberystwyth Town
Llandudno
Aberystwyth Town
Llandudno
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aberystwyth Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Bala Town Aberystwyth Town |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Aberystwyth Town Flint Town United |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/09/2024 |
The New Saints Aberystwyth Town |
2 0 (0) (0) |
0.97 -4.0 0.82 |
0.82 4.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Penybont Aberystwyth Town |
5 1 (2) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Aberystwyth Town Barry Town United |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Llandudno
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Llandudno Guilsfield |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.84 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Llandudno Newport County |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/10/2023 |
Bala Town Llandudno |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/07/2023 |
Ruthin Town Llandudno |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2022 |
Prestatyn Town Llandudno |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10