LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:56 Tỷ 815,454,666|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 958,414,500|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 038,781,137|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,440,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 223,600,028|
loading
Premier League

VĐQG Ukraine 2024-2025

Số đội:16
Vòng đấu hiện tại:20
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/0318:00
Polessya

Polessya

-:-(-:-)
Chornomorets

Chornomorets

Tỉ số phạt góc--
0.75
-1 1/4
0.76
0.92
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
06/0318:00
Vorskla

Vorskla

-:-(-:-)
Karpaty

Karpaty

Tỉ số phạt góc--
0.70
1/4
0.81
0.97
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
06/0320:30
LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

-:-(-:-)
Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Tỉ số phạt góc--
0.89
1 1/2
0.88
0.78
2.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
06/0323:00
Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

-:-(-:-)
Kryvbas Kryvyi Rih

Kryvbas Kryvyi Rih

Tỉ số phạt góc--
-
-
-
0.86
2.75
0.83
Dữ liệu bóng đá
07/0318:00
Livyi Bereh

Livyi Bereh

-:-(-:-)
Veres

Veres

Tỉ số phạt góc--
0.90
0
0.90
0.94
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá
07/0320:30
Kolos Kovalivka

Kolos Kovalivka

-:-(-:-)
Oleksandria

Oleksandria

Tỉ số phạt góc--
0.68
3/4
0.83
-0.94
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
07/0323:00
Zorya

Zorya

-:-(-:-)
Obolon'-Brovar

Obolon'-Brovar

Tỉ số phạt góc--
-
-
-
0.90
2.25
0.96
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraine 2024/25