GO88 logoTài xỉu:105 Tỷ 771,451,244|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 997,253,850|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 263,609,877|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 166,876,701|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 829,312,285|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,382,000|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 619,133,175|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 037,320,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 029,816,563|
loading
Botola Pro

VĐQG Morocco 2024-2025

Số đội:16
Đội vô địch:
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
28/02FT
Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

0:2(0:0)
Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

Tỉ số phạt góc4-4
-0.98
1/2
0.77
0.78
2.0
0.98
Dữ liệu bóng đá
28/02FT
CODM Meknès

CODM Meknès

1:0(0:0)
Hassania Agadir

Hassania Agadir

Tỉ số phạt góc6-7
0.82
-1/4
0.97
0.95
2.25
0.83
Dữ liệu bóng đá
28/02FT
Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

1:0(0:0)
UTS Rabat

UTS Rabat

Tỉ số phạt góc3-7
0.85
-1/4
0.95
0.82
2.0
0.93
Dữ liệu bóng đá
01/03FT
FUS Rabat

FUS Rabat

3:0(1:0)
CR Khemis Zemamra

CR Khemis Zemamra

Tỉ số phạt góc4-3
0.97
-1/2
0.82
0.79
1.75
0.99
Dữ liệu bóng đá
01/03FT
Raja Casablanca

Raja Casablanca

0:0(0:0)
Maghreb Fès

Maghreb Fès

Tỉ số phạt góc8-5
0.87
-1/2
0.92
0.92
2.0
0.92
Dữ liệu bóng đá
01/03FT
Olympic Safi

Olympic Safi

1:1(0:0)
FAR Rabat

FAR Rabat

Tỉ số phạt góc1-5
0.72
1/4
-0.93
0.95
2.0
0.83
Dữ liệu bóng đá
01/03FT
RSB Berkane

RSB Berkane

0:0(0:0)
Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Tỉ số phạt góc2-5
0.95
-1/4
0.85
0.98
2.0
0.80
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Morocco 2024/25