GO88 logoTài xỉu:87 Tỷ 503,590,958|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 986,031,450|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 879,892,552|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 943,692,539|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,110,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 008,020,000|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 001,937,112|
loading
First League

VĐQG Macedonia 2024-2025

Số đội:12
Vòng đấu hiện tại:22
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
02/03FT
Skendija 79

Skendija 79

1:0(1:0)
Tikves

Tikves

Tỉ số phạt góc10-2
0.77
-1 1/4
-0.98
0.81
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá
02/03FT
Sileks

Sileks

3:1(2:1)
Struga

Struga

Tỉ số phạt góc0-0
0.87
-1/4
0.92
0.86
2.0
0.88
Dữ liệu bóng đá
02/03FT
Gostivar

Gostivar

0:0(0:0)
Rabotnicki

Rabotnicki

Tỉ số phạt góc2-4
-0.98
-1/2
0.77
0.79
1.75
0.83
Dữ liệu bóng đá
02/03FT
Voska Sport

Voska Sport

3:1(1:0)
Akademija Pandev

Akademija Pandev

Tỉ số phạt góc4-2
-
-
-
0.94
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá
02/03FT
Shkupi

Shkupi

3:1(1:0)
Pelister

Pelister

Tỉ số phạt góc5-0
0.85
-1 1/4
0.95
0.81
2.0
0.93
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Tikves

Tikves

1:0(0:0)
Shkupi

Shkupi

Tỉ số phạt góc9-5
0.82
0
0.88
0.90
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Pelister

Pelister

1:0(0:0)
Voska Sport

Voska Sport

Tỉ số phạt góc2-4
0.77
-1/4
-0.98
0.84
2.25
0.78
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Akademija Pandev

Akademija Pandev

0:1(0:0)
Gostivar

Gostivar

Tỉ số phạt góc5-9
-
-
-
0.84
2.25
0.78
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Rabotnicki

Rabotnicki

0:2(0:1)
Vardar

Vardar

Tỉ số phạt góc4-1
1.00
-1/2
0.80
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

0:5(0:3)
Sileks

Sileks

Tỉ số phạt góc4-4
0.80
1
1.00
0.89
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
05/03FT
Struga

Struga

3:0(0:0)
Skendija 79

Skendija 79

Tỉ số phạt góc7-5
0.77
1
-0.98
0.82
2.25
0.80
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia 2024/25