LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:54 Tỷ 822,266,686|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 956,585,250|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,310,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 612,511,908|
loading
Meistriliiga

VĐQG Estonia 2025

Số đội:10
Vòng đấu hiện tại:2
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/0317:30
Flora

Flora

-:-(-:-)
Vaprus

Vaprus

Tỉ số phạt góc--
0.67
-1 1/2
0.85
0.74
3.0
0.89
Dữ liệu bóng đá
08/0319:30
Tammeka

Tammeka

-:-(-:-)
Levadia

Levadia

Tỉ số phạt góc--
0.77
1 1/2
0.74
0.74
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
08/0319:30
Trans

Trans

-:-(-:-)
Kuressaare

Kuressaare

Tỉ số phạt góc--
0.71
-1
0.80
0.88
3.25
0.75
Dữ liệu bóng đá
09/0317:30
Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

-:-(-:-)
Tallinna Kalev

Tallinna Kalev

Tỉ số phạt góc--
-
-
-
0.81
3.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
09/0319:30
Paide

Paide

-:-(-:-)
Nõmme Kalju

Nõmme Kalju

Tỉ số phạt góc--
0.80
0
0.92
0.76
3.0
0.86
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia 2025