GO88 logoTài xỉu:113 Tỷ 022,921,944|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 002,235,950|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 776,821,801|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 545,832,409|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:2 Tỷ 868,837,900|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 861,212,336|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,532,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 597,304,016|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 045,452,000|
loading
2. Liga

Hạng Nhất Áo 2024-2025

Số đội:16
Vòng đấu hiện tại:19
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/0300:00
Voitsberg

Voitsberg

-:-(-:-)
Rapid Wien II

Rapid Wien II

Tỉ số phạt góc--
-0.98
-1/4
0.77
0.80
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
08/0300:00
Stripfing

Stripfing

-:-(-:-)
Lafnitz

Lafnitz

Tỉ số phạt góc--
0.92
-1/2
0.87
0.88
2.5
0.94
Dữ liệu bóng đá
08/0300:00
Austria Lustenau

Austria Lustenau

-:-(-:-)
SV Horn

SV Horn

Tỉ số phạt góc--
0.77
-3/4
-0.98
0.92
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
08/0300:00
St. Pölten

St. Pölten

-:-(-:-)
Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Tỉ số phạt góc--
1.00
-3/4
0.80
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
08/0302:30
Admira

Admira

-:-(-:-)
Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Tỉ số phạt góc--
0.85
-3/4
0.95
0.87
2.5
0.82
Dữ liệu bóng đá
09/0302:00
Sturm Graz II

Sturm Graz II

-:-(-:-)
Amstetten

Amstetten

Tỉ số phạt góc--
1.00
-1/4
0.80
0.86
2.75
0.98
Dữ liệu bóng đá
09/0316:30
Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

-:-(-:-)
First Vienna

First Vienna

Tỉ số phạt góc--
0.77
1/4
-0.98
0.89
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
09/0318:30
Liefering

Liefering

-:-(-:-)
Ried

Ried

Tỉ số phạt góc--
0.80
1
1.00
0.85
2.75
0.84
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Áo 2024/25