GO88 logoTài xỉu:114 Tỷ 332,366,048|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 003,085,550|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 866,961,767|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 789,033,977|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 029,782,889|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 899,452,342|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,544,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 718,629,911|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 047,608,000|
loading
Liga 2

Hạng Hai Romania 2024-2025

Số đội:22
Vòng đấu hiện tại:20
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/0316:00
Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

-:-(-:-)
Muscelul Câmpulung Elite

Muscelul Câmpulung Elite

Tỉ số phạt góc--
0.97
-1/2
0.82
0.89
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
08/03
CSA Steaua Bucureşti

CSA Steaua Bucureşti

-:-(-:-)
Şirineaşa

Şirineaşa

Tỉ số phạt góc--
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Trận đấu bị hủy
08/0316:00
Focsani

Focsani

-:-(-:-)
Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

Tỉ số phạt góc--
0.84
1/2
0.68
0.95
2.25
0.78
Dữ liệu bóng đá
08/0316:00
CSM Slatina

CSM Slatina

-:-(-:-)
Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

Tỉ số phạt góc--
1.00
-3/4
0.80
0.83
2.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
08/0316:00
Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

-:-(-:-)
Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

Tỉ số phạt góc--
0.97
-1/2
0.82
0.83
2.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
08/03
Mioveni

Mioveni

-:-(-:-)
Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

Tỉ số phạt góc--
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Trận đấu bị hủy
08/0316:00
Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

-:-(-:-)
Metaloglobus

Metaloglobus

Tỉ số phạt góc--
0.85
-1/2
0.95
0.92
2.25
0.71
Dữ liệu bóng đá
08/0318:30
Bihor Oradea

Bihor Oradea

-:-(-:-)
Voluntari

Voluntari

Tỉ số phạt góc--
0.87
3/4
0.92
0.95
2.25
0.80
Dữ liệu bóng đá
08/0323:00
Şcolar Reşiţa

Şcolar Reşiţa

-:-(-:-)
Argeş

Argeş

Tỉ số phạt góc--
0.77
0
0.94
0.69
1.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
09/0316:00
U Craiova 1948

U Craiova 1948

-:-(-:-)
Metalul Buzău

Metalul Buzău

Tỉ số phạt góc--
0.95
-1
0.85
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
09/0318:00
Csikszereda

Csikszereda

-:-(-:-)
Afumaţi

Afumaţi

Tỉ số phạt góc--
0.92
-3/4
0.87
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Hai Romania 2024/25