Lịch thi đấu
14
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
40.519.943.808
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
40 Tỷ 519,943,808
|
Xóc đĩa:
13 Tỷ 662,811,606
|
Xóc đĩa LIVE:
11 Tỷ 783,689,868
|
Mini poker:
6 Tỷ 938,788,650
|
Tài xỉu LIVE:
5 Tỷ 197,663,428
|
Night club lady:
1 Tỷ 818,650,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 228,866,467
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 050,774,766
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
40 Tỷ 519,943,808
|
Xóc đĩa:
13 Tỷ 662,811,606
|
Xóc đĩa LIVE:
11 Tỷ 783,689,868
|
Mini poker:
6 Tỷ 938,788,650
|
Tài xỉu LIVE:
5 Tỷ 197,663,428
|
Night club lady:
1 Tỷ 818,650,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 228,866,467
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 050,774,766
|
GIẢI ĐẤU NỔI BẬT
World Cup
EURO
UEFA Nations League
C1 Châu Âu
Europa League
VĐQG Việt Nam
Ngoại Hạng Anh
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Đức
VĐQG Pháp
VĐQG Ý
VĐQG Nhật Bản
Giải nhà nghề Mỹ
VĐQG Hàn Quốc
VĐQG Úc
Previous slide
EURO 2024
Số đội:
24
Đội vô địch:
Tây Ban Nha
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vòng bảng
Vòng Knock-out
1/8
01/7
ESP
4
GEO
1
1/8
30/6
GER
2
DEN
0
1/8
02/7
POR
0
SVN
0
1/8
01/7
FRA
1
BEL
0
TK
05/7
ESP
1
GER
1
BK
10/7
ESP
2
FRA
1
TK
06/7
POR
0
FRA
0
Tây Ban Nha
CK
15/7
ESP
2
ENG
1
TK
07/7
NED
2
TUR
1
BK
11/7
NED
1
ENG
2
TK
06/7
ENG
1
SUI
1
1/8
02/7
ROM
0
NED
3
1/8
03/7
AUT
1
TUR
2
1/8
30/6
ENG
1
SVK
1
1/8
29/6
SUI
2
ITA
0
Lịch thi đấu / Kết quả
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
29/06/24
FT
Thuỵ Sĩ
2
:
0
(1:0)
Ý
4
-
6
0.83
1/4
0.91
0.96
2.0
0.95
30/06/24
FT
Đức
2
:
0
(0:0)
Đan Mạch
6
-
6
0.81
-3/4
0.93
0.87
2.5
0.87
30/06/24
AET
Anh
1
:
1
(0:1)
Slovakia
9
-
1
0.79
-1 1/4
0.92
0.94
2.25
0.98
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [2 - 1]
01/07/24
FT
Tây Ban Nha
4
:
1
(1:1)
Georgia
13
-
3
0.97
-2
0.83
1.00
3.0
0.90
01/07/24
FT
Pháp
1
:
0
(0:0)
Bỉ
5
-
2
0.99
-1/2
0.93
0.98
2.25
0.88
02/07/24
FTP
Bồ Đào Nha
0
:
0
(0:0)
Slovenia
11
-
4
0.79
-1 1/4
0.92
0.87
2.75
0.89
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [3 - 0]
02/07/24
FT
Romania
0
:
3
(0:1)
Hà Lan
4
-
13
0.97
1 1/4
0.96
1.00
2.75
0.90
03/07/24
FT
Áo
1
:
2
(0:1)
Thổ Nhĩ Kì
10
-
4
0.83
-1/2
0.87
0.97
2.5
0.91
05/07/24
AET
Tây Ban Nha
1
:
1
(0:0)
Đức
1
-
5
0.91
0
0.91
0.90
2.5
0.90
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [2 - 1]
06/07/24
FTP
Bồ Đào Nha
0
:
0
(0:0)
Pháp
11
-
4
0.83
1/4
0.97
1.00
2.25
0.90
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [3 - 5]
06/07/24
FTP
Anh
1
:
1
(0:0)
Thuỵ Sĩ
4
-
3
0.89
-1/4
-0.97
0.87
2.0
0.87
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 1], Đá penalty [5 - 3]
07/07/24
FT
Hà Lan
2
:
1
(0:1)
Thổ Nhĩ Kì
3
-
7
0.98
-1
0.94
0.90
2.5
0.90
10/07/24
FT
Tây Ban Nha
2
:
1
(2:1)
Pháp
4
-
6
0.83
0
1.00
0.82
2.0
0.98
11/07/24
FT
Hà Lan
1
:
2
(1:1)
Anh
3
-
0
-0.86
0
0.80
0.80
2.0
0.98
15/07/24
FT
Tây Ban Nha
2
:
1
(0:0)
Anh
10
-
2
0.95
-1/4
0.85
0.86
2.0
0.93
Lịch thi đấu bóng đá EURO 2024
Xem thêm