Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
30.764.439.148
Tài xỉu:
30 Tỷ 764,439,148
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 441,297,001
|
Xóc đĩa:
9 Tỷ 746,918,113
|
Mini poker:
8 Tỷ 860,258,350
|
Night club lady:
2 Tỷ 046,474,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 100,971,631
|
Tài xỉu:
30 Tỷ 764,439,148
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 441,297,001
|
Xóc đĩa:
9 Tỷ 746,918,113
|
Mini poker:
8 Tỷ 860,258,350
|
Night club lady:
2 Tỷ 046,474,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 100,971,631
|
GIẢI ĐẤU NỔI BẬT
V-League (VNM)
A-League Men (AUS)
UEFA Europa League
Premier League (ENG)
La Liga (ESP)
Bundesliga (GER)
Serie A (ITA)
Ligue 1 (FRA)
UEFA Champions League
Major League Soccer (USA)
J-League (JPN)
K-League 1 (KOR)
UEFA Nations League
World Cup
EURO
Previous slide
UEFA Champions League 2024-2025
Số đội:
81
Vòng đấu hiện tại:
Chung kết
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vòng loại
Play-offs
Vòng bảng
Vòng Knock-out
1/8
05/3
13/3
PSV
1
2
ARS
7
2
1/8
05/3
13/3
RMA
2
0
ATM
1
1
1/8
06/3
12/3
PSG
0
1
LIV
1
0
1/8
05/3
13/3
BRU
1
0
AVL
3
3
TK
09/4
17/4
ARS
3
2
RMA
0
1
BK
30/4
08/5
ARS
0
1
PSG
1
2
TK
10/4
16/4
PSG
3
2
AVL
1
3
CK
01/6
PSG
-
INT
-
TK
10/4
16/4
BAR
4
1
BVB
0
3
BK
01/5
07/5
BAR
3
3
INT
3
3
TK
09/4
17/4
FCB
1
2
INT
2
2
1/8
06/3
12/3
SLB
0
1
BAR
1
3
1/8
05/3
13/3
BVB
1
2
LOSC
1
1
1/8
06/3
12/3
FCB
3
2
B04
0
0
1/8
06/3
12/3
FEY
0
1
INT
2
2
Lịch thi đấu / Kết quả
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
TX
Dữ liệu
01/06
02:00
Paris Saint Germain
-
:
-
(-:-)
Inter
-
-
-
-
-
-
-
-
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League 2024/25
Xem thêm