GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Yeovil Town

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Mark Cooper

Sân vận động: Huish Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/12

12-2

10/12

Yeovil Town

Yeovil Town

Weymouth

Weymouth

1 : 2

1 : 1

Weymouth

Weymouth

12-2

0.85 -1.0 0.95

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

12/10

0-0

12/10

Chesham United

Chesham United

Yeovil Town

Yeovil Town

1 : 0

0 : 0

Yeovil Town

Yeovil Town

0-0

0.71 +1.5 -0.97

0.92 3.25 0.72

0.92 3.25 0.72

20/04

3-4

20/04

Dover Athletic

Dover Athletic

Yeovil Town

Yeovil Town

1 : 3

0 : 2

Yeovil Town

Yeovil Town

3-4

-1.00 +1.25 0.80

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

13/04

5-2

13/04

Yeovil Town

Yeovil Town

Dartford

Dartford

3 : 1

2 : 1

Dartford

Dartford

5-2

0.80 -0.5 -1.00

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

11/04

1-4

11/04

Truro City

Truro City

Yeovil Town

Yeovil Town

0 : 2

0 : 1

Yeovil Town

Yeovil Town

1-4

-0.95 +1.0 0.75

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

06/04

6-7

06/04

Yeovil Town

Yeovil Town

Worthing

Worthing

1 : 3

0 : 2

Worthing

Worthing

6-7

0.85 -0.5 0.95

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

01/04

1-1

01/04

Weymouth

Weymouth

Yeovil Town

Yeovil Town

3 : 0

1 : 0

Yeovil Town

Yeovil Town

1-1

0.95 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

29/03

3-4

29/03

Yeovil Town

Yeovil Town

Torquay United

Torquay United

3 : 0

1 : 0

Torquay United

Torquay United

3-4

0.95 -0.75 0.85

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

23/03

5-4

23/03

Braintree Town

Braintree Town

Yeovil Town

Yeovil Town

0 : 1

0 : 1

Yeovil Town

Yeovil Town

5-4

0.72 +0.25 -0.93

16/03

3-9

16/03

Slough Town

Slough Town

Yeovil Town

Yeovil Town

0 : 0

0 : 0

Yeovil Town

Yeovil Town

3-9

0.75 +0.25 -0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Matt Worthington Tiền vệ

8 2 0 1 0 28 Tiền vệ

16

Sonny Blu-Lo Everton Tiền vệ

7 1 1 0 0 23 Tiền vệ

4

Morgan Williams Hậu vệ

6 0 0 1 0 26 Hậu vệ

11

Jordan Young Tiền đạo

2 0 0 0 0 26 Tiền đạo

24

Charlie Cooper Tiền vệ

1 0 0 1 0 28 Tiền vệ

3

Alex Whittle Hậu vệ

2 0 0 1 0 32 Hậu vệ

10

Frank Nouble Tiền đạo

2 0 0 0 0 34 Tiền đạo

6

Jake Wannell Hậu vệ

2 0 0 1 0 31 Hậu vệ

23

Michael Smith Hậu vệ

2 0 0 1 0 37 Hậu vệ

17

Dylan Morgan Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ