GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Weston-super-Mare

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Scott Bartlett

Sân vận động: Woodspring Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

08/02

0-0

08/02

Boreham Wood

Boreham Wood

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

0 : 0

0 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

0-0

01/02

0-0

01/02

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 0

0 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Slough Town

Slough Town

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

0 : 0

0 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

0-0

25/01

0-0

25/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Welling United

Welling United

0 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

0-0

0.77 -0.5 0.87

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

18/01

7-1

18/01

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

1 : 3

0 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

7-1

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

11/01

1-5

11/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

1-5

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

04/01

4-3

04/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

2 : 0

1 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

4-3

0.86 +0 0.86

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

01/01

5-2

01/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Chippenham Town

Chippenham Town

1 : 3

0 : 2

Chippenham Town

Chippenham Town

5-2

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

26/12

5-1

26/12

Truro City

Truro City

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

1 : 1

0 : 1

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

5-1

1.00 -0.5 0.80

0.75 2.25 0.88

0.75 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sam Avery Hậu vệ

1 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Kieran Thomas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jacob Cane Tiền vệ

1 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

James Dodd Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jason Pope Tiền vệ

1 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Reuben James Reid Tiền đạo

1 0 0 0 0 37 Tiền đạo

0

Jordan Bastin Tiền vệ

1 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Bailey Kempster Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jamie Soule Tiền đạo

1 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Freddie Butchers Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn