GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Welling United

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1963

Huấn luyện viên: Rod Stringer

Sân vận động: Park View Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Enfield Town

Enfield Town

Welling United

Welling United

0 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

0-0

08/02

0-0

08/02

Welling United

Welling United

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

0-0

01/02

0-0

01/02

Weymouth

Weymouth

Welling United

Welling United

0 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

0-0

28/01

0-0

28/01

Welling United

Welling United

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 0

0 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Welling United

Welling United

0 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

0-0

0.77 -0.5 0.87

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

18/01

1-12

18/01

Welling United

Welling United

Boreham Wood

Boreham Wood

0 : 1

0 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

1-12

0.87 +1.0 0.92

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

14/01

1-8

14/01

Welling United

Welling United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

2 : 3

2 : 1

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

1-8

0.92 +0 0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

11/01

3-3

11/01

Torquay United

Torquay United

Welling United

Welling United

3 : 1

1 : 0

Welling United

Welling United

3-3

0.92 -1.0 0.87

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

07/01

4-4

07/01

Welling United

Welling United

Weymouth

Weymouth

2 : 1

1 : 0

Weymouth

Weymouth

4-4

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 1.00

0.81 2.0 1.00

01/01

13-4

01/01

Maidstone United

Maidstone United

Welling United

Welling United

1 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

13-4

0.92 -1.25 0.84

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Javarn Pitterson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Cameron Andrews Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jack Burchell Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Thomas James Everton Bramble Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Anthony Grant Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Chiori Johnson Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Reece Grant Tiền đạo

0 0 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Jack Munns Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Gene Kennedy Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Rhys Lovett Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn