GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Swansea City U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Anthony Wright

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Swansea City U21

Swansea City U21

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

0-0

11/02

0-0

11/02

Cardiff City U21

Cardiff City U21

Swansea City U21

Swansea City U21

0 : 0

0 : 0

Swansea City U21

Swansea City U21

0-0

31/01

0-0

31/01

Southampton U21

Southampton U21

Swansea City U21

Swansea City U21

0 : 0

0 : 0

Swansea City U21

Swansea City U21

0-0

28/01

0-0

28/01

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

Swansea City U21

Swansea City U21

0 : 0

0 : 0

Swansea City U21

Swansea City U21

0-0

24/01

0-0

24/01

Millwall U21

Millwall U21

Swansea City U21

Swansea City U21

0 : 0

0 : 0

Swansea City U21

Swansea City U21

0-0

20/01

9-4

20/01

Swansea City U21

Swansea City U21

Millwall U21

Millwall U21

3 : 4

2 : 2

Millwall U21

Millwall U21

9-4

1.00 +0.25 0.80

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

17/01

2-8

17/01

Peterborough United U21

Peterborough United U21

Swansea City U21

Swansea City U21

1 : 2

0 : 0

Swansea City U21

Swansea City U21

2-8

0.85 +0.5 0.95

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

06/01

7-2

06/01

Swansea City U21

Swansea City U21

Colchester United U21

Colchester United U21

4 : 1

3 : 1

Colchester United U21

Colchester United U21

7-2

0.97 -0.5 0.82

0.82 3.75 0.80

0.82 3.75 0.80

20/12

12-1

20/12

Charlton Athletic U21

Charlton Athletic U21

Swansea City U21

Swansea City U21

3 : 1

1 : 1

Swansea City U21

Swansea City U21

12-1

0.85 -1.0 0.95

0.92 4.25 0.88

0.92 4.25 0.88

09/12

5-4

09/12

Swansea City U21

Swansea City U21

Watford U21

Watford U21

1 : 3

0 : 0

Watford U21

Watford U21

5-4

0.89 -0.5 0.85

0.79 3.75 0.95

0.79 3.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ben Lloyd Tiền vệ

15 5 1 7 0 Tiền vệ

0

Cameron Congreve Tiền vệ

8 3 0 1 0 21 Tiền vệ

0

Ruben Davies Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

0

Kai Ludvigsen Hậu vệ

9 1 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Sebastian Dabrowski Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

0

Richard Faakye Tiền vệ

16 0 1 5 0 20 Tiền vệ

0

Ben Hughes Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

0

Remy Mitchell Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

0

Kian Jenkins Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Filip Lissah Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ