GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Sony Sendai

Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Jun Suzuki

Sân vận động: Yurtec Stadium Sendai

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/11

10-9

24/11

Sony Sendai

Sony Sendai

Tochigi City

Tochigi City

0 : 3

0 : 1

Tochigi City

Tochigi City

10-9

0.93 +0.75 0.97

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

16/11

7-2

16/11

Tokyo Musashino City

Tokyo Musashino City

Sony Sendai

Sony Sendai

1 : 2

0 : 1

Sony Sendai

Sony Sendai

7-2

0.90 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

10/11

4-2

10/11

Kochi United

Kochi United

Sony Sendai

Sony Sendai

1 : 1

1 : 0

Sony Sendai

Sony Sendai

4-2

0.88 -0.5 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

02/11

3-3

02/11

Sony Sendai

Sony Sendai

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

1 : 0

1 : 0

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

3-3

0.94 -0.5 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/10

6-7

26/10

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Sony Sendai

Sony Sendai

0 : 0

0 : 0

Sony Sendai

Sony Sendai

6-7

0.77 +0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

20/10

7-8

20/10

Sony Sendai

Sony Sendai

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

1 : 0

0 : 0

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

7-8

-0.98 -0.25 0.77

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

12/10

5-9

12/10

Sony Sendai

Sony Sendai

Biwako Shiga

Biwako Shiga

3 : 1

3 : 0

Biwako Shiga

Biwako Shiga

5-9

0.95 +0.5 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

06/10

6-9

06/10

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

Sony Sendai

Sony Sendai

3 : 2

3 : 0

Sony Sendai

Sony Sendai

6-9

0.89 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

28/09

2-6

28/09

Sony Sendai

Sony Sendai

Honda Lock

Honda Lock

2 : 2

2 : 0

Honda Lock

Honda Lock

2-6

0.80 -0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

22/09

12-0

22/09

Sony Sendai

Sony Sendai

Reinmeer Aomori

Reinmeer Aomori

1 : 2

1 : 0

Reinmeer Aomori

Reinmeer Aomori

12-0

0.77 +0.25 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yuta Akimoto Tiền vệ

4 1 0 1 0 33 Tiền vệ

0

Kento Hirata Tiền vệ

4 1 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Masahiro Sagawa Thủ môn

4 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Motoki Fujiwara Tiền vệ

2 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Kyohei Yoshimori Tiền vệ

3 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Ren Yoshino Tiền vệ

4 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Yuji Shiozaki Hậu vệ

2 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Shimpei Yamada Tiền đạo

3 0 0 1 0 26 Tiền đạo

0

Yuji Goto Hậu vệ

2 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Ryo Matsuda Thủ môn

2 0 0 0 0 25 Thủ môn