GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

RCA

Thuộc giải đấu: VĐQG Aruba

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/01

2-8

09/01

Britannia

Britannia

RCA

RCA

3 : 0

1 : 0

RCA

RCA

2-8

0.87 -0.25 0.83

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

14/12

3-0

14/12

La Fama

La Fama

RCA

RCA

1 : 2

0 : 1

RCA

RCA

3-0

0.95 +0.75 0.85

08/12

8-3

08/12

Britannia

Britannia

RCA

RCA

1 : 1

1 : 1

RCA

RCA

8-3

0.93 +0 0.78

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

24/11

9-1

24/11

Dakota

Dakota

RCA

RCA

2 : 2

0 : 0

RCA

RCA

9-1

1.00 -0.25 0.72

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

10/11

11-2

10/11

RCA

RCA

River Plate

River Plate

2 : 1

1 : 1

River Plate

River Plate

11-2

0.97 -5.0 0.82

03/11

4-4

03/11

RCA

RCA

Nacional

Nacional

2 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

4-4

0.82 -0.5 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

27/10

3-4

27/10

Estrella

Estrella

RCA

RCA

2 : 3

1 : 1

RCA

RCA

3-4

0.92 +2.25 0.87

19/10

2-1

19/10

RCA

RCA

Unistars

Unistars

10 : 1

6 : 0

Unistars

Unistars

2-1

0.82 -3.25 0.97

06/10

0-10

06/10

Jong Aruba

Jong Aruba

RCA

RCA

0 : 7

0 : 5

RCA

RCA

0-10

0.97 +3.0 0.82

29/09

3-6

29/09

RCA

RCA

United

United

3 : 2

3 : 1

United

United

3-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí