GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Paredes

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ricardo José Vaz Alves Monteiro

Sân vận động: Cidade Desportiva De Paredes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/10

4-4

20/10

Sao Joao Ver

Sao Joao Ver

Paredes

Paredes

4 : 1

2 : 1

Paredes

Paredes

4-4

22/09

5-2

22/09

Paredes

Paredes

Vilaverdense

Vilaverdense

3 : 2

2 : 1

Vilaverdense

Vilaverdense

5-2

0.95 -0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/11

11-3

26/11

Paredes

Paredes

Amarante

Amarante

0 : 2

0 : 1

Amarante

Amarante

11-3

21/10

5-4

21/10

Paredes

Paredes

Moreirense

Moreirense

2 : 1

1 : 0

Moreirense

Moreirense

5-4

24/09

6-4

24/09

Paredes

Paredes

Florgrade

Florgrade

5 : 1

3 : 1

Florgrade

Florgrade

6-4

09/09

8-10

09/09

Uniao Lamas

Uniao Lamas

Paredes

Paredes

1 : 1

0 : 1

Paredes

Paredes

8-10

02/10

8-8

02/10

Oriental Lisboa

Oriental Lisboa

Paredes

Paredes

1 : 1

1 : 0

Paredes

Paredes

8-8

11/09

2-7

11/09

Alpendorada

Alpendorada

Paredes

Paredes

0 : 1

0 : 1

Paredes

Paredes

2-7

22/12

7-4

22/12

Leca

Leca

Paredes

Paredes

2 : 1

1 : 1

Paredes

Paredes

7-4

21/11

7-6

21/11

Paredes

Paredes

Torreense

Torreense

1 : 0

1 : 0

Torreense

Torreense

7-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Daniel Jesus Moreira Carvalho Thủ môn

0 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Francisco Rafael Loureiro Afonso Hậu vệ

2 0 0 1 0 28 Hậu vệ

0

André Filipe Pinto Fonseca Tiền vệ

1 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

José Amadeu Santos Mendes Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Erik Santana da Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Leandro Fernandes Cardoso Tiền đạo

0 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Ivandro Varela Soares Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Rafael Vaz Silva Santos Tiền đạo

0 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

Bruno Nascimento de Sousa Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Nuno Miguel Couto Moreira Hậu vệ

1 0 0 0 0 30 Hậu vệ