GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

MCF

Thuộc giải đấu: Super League Kenya

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Kisumu All Stars

Kisumu All Stars

MCF

MCF

0 : 0

0 : 0

MCF

MCF

0-0

02/02

0-0

02/02

Nzoia United

Nzoia United

MCF

MCF

0 : 0

0 : 0

MCF

MCF

0-0

26/01

0-0

26/01

MCF

MCF

Nairobi United

Nairobi United

0 : 0

0 : 0

Nairobi United

Nairobi United

0-0

19/01

0-0

19/01

Modern Coast Rangers

Modern Coast Rangers

MCF

MCF

0 : 3

0 : 1

MCF

MCF

0-0

0.84 +0 0.86

0.94 2.25 0.70

0.94 2.25 0.70

12/01

10-8

12/01

MCF

MCF

SamWest Blackboots

SamWest Blackboots

1 : 1

0 : 0

SamWest Blackboots

SamWest Blackboots

10-8

0.89 -0.75 0.84

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

21/12

8-8

21/12

MCF

MCF

Assad

Assad

3 : 1

3 : 1

Assad

Assad

8-8

0.80 -0.75 1.00

0.92 2.75 0.81

0.92 2.75 0.81

15/12

2-1

15/12

MOFA

MOFA

MCF

MCF

4 : 1

2 : 1

MCF

MCF

2-1

0.84 -0.5 0.86

0.79 2.0 0.95

0.79 2.0 0.95

11/12

4-4

11/12

MCF

MCF

Fortune Sacco

Fortune Sacco

3 : 0

2 : 0

Fortune Sacco

Fortune Sacco

4-4

0.85 +0.25 0.95

0.77 2.0 0.81

0.77 2.0 0.81

30/11

5-4

30/11

Naivas

Naivas

MCF

MCF

1 : 0

0 : 0

MCF

MCF

5-4

0.82 -0.25 0.97

0.69 2.0 0.90

0.69 2.0 0.90

24/11

6-10

24/11

Kibera Black Stars

Kibera Black Stars

MCF

MCF

3 : 1

0 : 1

MCF

MCF

6-10

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí