Kuala Lumpur
Thuộc giải đấu: VĐQG Malaysia
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1974
Huấn luyện viên: MiroslavKuljanac
Sân vận động: KLFA Stadium
21/12
Johor Darul Ta'zim
Kuala Lumpur
4 : 0
2 : 0
Kuala Lumpur
0.85 -3.5 0.95
0.81 4.25 0.81
0.81 4.25 0.81
13/12
Kuala Lumpur
Johor Darul Ta'zim
1 : 2
0 : 1
Johor Darul Ta'zim
0.80 +3.0 1.00
0.79 4.25 0.83
0.79 4.25 0.83
01/12
Kuala Lumpur
Kedah
4 : 1
3 : 0
Kedah
0.83 -0.75 0.80
0.84 2.75 0.92
0.84 2.75 0.92
22/11
Kedah
Kuala Lumpur
3 : 2
2 : 1
Kuala Lumpur
0.80 +0.25 1.00
0.93 2.25 0.84
0.93 2.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 Paulo Josué Sturmer dos Reis Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 3 | 0 | 36 | Tiền đạo |
37 Haqimi Azim Rosli Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
8 Zhafri bin Yahya Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | 31 | Tiền vệ |
30 Muhammad Azri Bin Abdul Ghani Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
4 Mohamad Kamal Azizi bin Mohamad Zabri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Hậu vệ |
9 Giancarlo Gallifuoco Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
12 Declan Lambert Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | Hậu vệ |
25 Muhammad Anwar Ibrahim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
6 Ryan Lambert Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Kenny Pallraj a/l Davaragi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Hậu vệ |