GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Guilsfield

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Nathan Leonard

Sân vận động: Guilsfield Community Centre Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/10

7-1

19/10

Connah's Quay

Connah's Quay

Guilsfield

Guilsfield

5 : 0

1 : 0

Guilsfield

Guilsfield

7-1

03/08

4-3

03/08

Llandudno

Llandudno

Guilsfield

Guilsfield

2 : 2

1 : 0

Guilsfield

Guilsfield

4-3

0.85 -0.5 0.84

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

20/07

5-3

20/07

Penrhyncoch

Penrhyncoch

Guilsfield

Guilsfield

0 : 3

0 : 3

Guilsfield

Guilsfield

5-3

0.81 +0.25 0.77

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

09/01

2-7

09/01

Guilsfield

Guilsfield

The New Saints

The New Saints

0 : 2

0 : 1

The New Saints

The New Saints

2-7

0.80 +3.0 -1.00

11/11

14-6

11/11

Barry Town United

Barry Town United

Guilsfield

Guilsfield

1 : 0

0 : 0

Guilsfield

Guilsfield

14-6

01/11

7-2

01/11

Guilsfield

Guilsfield

Brickfield Rangers

Brickfield Rangers

7 : 2

3 : 2

Brickfield Rangers

Brickfield Rangers

7-2

25/10

8-5

25/10

Guilsfield

Guilsfield

Prestatyn Town

Prestatyn Town

1 : 1

0 : 1

Prestatyn Town

Prestatyn Town

8-5

19/09

1-5

19/09

Guilsfield

Guilsfield

Bala Town

Bala Town

1 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

1-5

05/08

6-2

05/08

Newtown

Newtown

Guilsfield

Guilsfield

1 : 1

1 : 0

Guilsfield

Guilsfield

6-2

22/07

0-0

22/07

Caersws

Caersws

Guilsfield

Guilsfield

1 : 3

1 : 0

Guilsfield

Guilsfield

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Callum Bromley Hậu vệ

1 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Chris Cathrall Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jojo Harries Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Jack Richards Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jake Cook Tiền vệ

1 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Andy Ford Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Aaron Lloyd Tiền vệ

1 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Steve Blenkinsop Tiền đạo

0 0 0 0 0 36 Tiền đạo

0

Jamie Hyne Tiền đạo

1 0 0 1 0 26 Tiền đạo

0

Iwan Matthews Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo