GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

General Caballero JLM

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Humberto Antonio García Ramírez

Sân vận động: Estadio Leandro Ovelar

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Olimpia

Olimpia

0 : 0

0 : 0

Olimpia

Olimpia

0-0

22/02

0-0

22/02

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0 : 0

0 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0-0

14/02

0-0

14/02

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0 : 0

0 : 0

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0-0

10/02

0-0

10/02

Atlético Tembetary

Atlético Tembetary

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0 : 0

0 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0-0

02/02

0-0

02/02

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

0 : 0

0 : 0

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

0-0

0.90 +0 0.87

0.91 2.0 0.85

0.91 2.0 0.85

30/01

3-5

30/01

Guaraní

Guaraní

General Caballero JLM

General Caballero JLM

2 : 1

2 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

3-5

1.00 -0.5 0.80

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

25/01

1-4

25/01

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

2 : 2

2 : 1

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

1-4

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

29/11

2-3

29/11

General Caballero JLM

General Caballero JLM

2 de Mayo

2 de Mayo

1 : 1

1 : 1

2 de Mayo

2 de Mayo

2-3

0.75 +0.25 -0.95

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

25/11

7-3

25/11

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0 : 1

0 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

7-3

0.81 +0 -0.97

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

17/11

8-2

17/11

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Libertad

Libertad

3 : 1

1 : 1

Libertad

Libertad

8-2

-0.89 +0 0.76

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tiền đạo

117 18 13 14 1 Tiền đạo

0

Jorge Luis Sanguina Morínigo Tiền đạo

55 16 4 10 1 26 Tiền đạo

10

Tiền vệ

81 9 4 14 1 Tiền vệ

6

Hậu vệ

103 4 5 6 1 Hậu vệ

3

Hậu vệ

100 4 0 10 2 Hậu vệ

12

Gustavo Ariel Arévalos Jara Thủ môn

127 0 2 13 2 41 Thủ môn

28

Tiền vệ

98 2 0 11 0 Tiền vệ

14

Alexis Adrián Rodas Tiền vệ

63 1 1 10 1 28 Tiền vệ

24

Hậu vệ

124 0 3 21 1 Hậu vệ

1

Thủ môn

70 0 0 2 0 Thủ môn