VĐQG Paraguay - 14/02/2025 22:30
SVĐ: Estadio Leandro Ovelar
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
General Caballero JLM Sportivo Luqueño
General Caballero JLM 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Sportivo Luqueño
Huấn luyện viên:
10
Teodoro Sebastián Arce Villaverde
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
27
Éver Alejandro Fernández Arrúa
27
Éver Alejandro Fernández Arrúa
23
Pablo César Aguilar Benítez
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
5
Alexis Villalva Mosqueda
5
Alexis Villalva Mosqueda
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Teodoro Sebastián Arce Villaverde Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Éver Alejandro Fernández Arrúa Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Gustavo Guillén Jiménez Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Romero Galeano Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Tomás Eliezer Lezcano Olmedo Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
17 Jorge Darío Mendoza Torres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolás Andrés Maná Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jordán Federico Santacruz Rodas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Juan Alexander Franco Núñez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ronald Roa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pablo César Aguilar Benítez Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Elvio de Jesús Vera Brítez Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexis Villalva Mosqueda Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Guillermo Fernando Hauche Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
33 Rodrigo Alborno Ortega Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Rubén Darío Ríos Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Iván Arturo Torres Riveros Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alfredo Ariel Aguilar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 Julián Marchio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel María Benítez Argüello Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Walter Rodrigo González Sosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Silvio Gabriel Torales Castillo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Osmar Giménez Bernal Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Táles Cainã Wastowski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Cristian Damián Amarilla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Clementino González Martínez Tiền đạo |
46 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Gaspar Ignacio Vega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Miller David Mareco Colmán Hậu vệ |
45 | 3 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Fernando Jose Lesme Lesme Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jorge Agustín Armoa Báez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mathías Andres Suárez Cabrera Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kevin Pereira Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fernando Benitez Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
37 Lautaro Comas Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Marcelo de la Cruz Pérez Mosqueira Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Marcelo Sebastian Ojeda Acosta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Maldonado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Elías Contreras Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodi David Ferreira Hậu vệ |
52 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Aldo Parra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Felipe Pasadore Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
General Caballero JLM
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 1
(1-0)
General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
General Caballero JLM
0 : 0
(0-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
General Caballero JLM
1 : 2
(1-1)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 1
(0-0)
General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 0
(0-0)
General Caballero JLM
General Caballero JLM
Sportivo Luqueño
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
General Caballero JLM
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Atlético Tembetary General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
General Caballero JLM Sportivo Ameliano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Guaraní General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.79 |
0.99 2.25 0.79 |
|||
25/01/2025 |
General Caballero JLM Deportivo Recoleta |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
General Caballero JLM 2 de Mayo |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sportivo Luqueño
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.86 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Luqueño Atlético Tembetary |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Sportivo Luqueño Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.80 |
0.79 2.0 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14