GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 10/02/2025 21:15

SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:15 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Luís Alfonso Giagni

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlético Tembetary General Caballero JLM

Đội hình

Atlético Tembetary 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Atlético Tembetary VS General Caballero JLM

4-1-3-2 General Caballero JLM

Huấn luyện viên:

12

Jorge Chena

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

22

Víctor Barrios

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

33

Nicolás Malvacio

33

Nicolás Malvacio

10

Teodoro Sebastián Arce Villaverde

3

Manuel Romero Galeano

3

Manuel Romero Galeano

3

Manuel Romero Galeano

3

Manuel Romero Galeano

2

Richard Cabrera

2

Richard Cabrera

2

Richard Cabrera

2

Richard Cabrera

2

Richard Cabrera

2

Richard Cabrera

Đội hình xuất phát

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jorge Chena Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

22

Víctor Barrios Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Nicolás Malvacio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Rolando García Guerreño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Alan Gabriel Paredes González Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ángel Cristaldo Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Edgar Ramón Ferreira Gallas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Derlis Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Juan Roa Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Francisco Esteche Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

General Caballero JLM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Teodoro Sebastián Arce Villaverde Tiền vệ

36 3 1 7 1 Tiền vệ

27

Éver Alejandro Fernández Arrúa Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

1

Luis Gustavo Guillén Jiménez Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

2

Richard Cabrera Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Manuel Romero Galeano Hậu vệ

41 0 0 5 1 Hậu vệ

24

Tomás Eliezer Lezcano Olmedo Hậu vệ

41 0 0 7 1 Hậu vệ

17

Jorge Darío Mendoza Torres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nicolás Andrés Maná Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jordán Federico Santacruz Rodas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Juan Alexander Franco Núñez Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Ronald Roa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Román Gamarra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aarón Spetale Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Orlín Barreto Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hugo Espinola Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Willian Benito Candia Garay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

José Ariel Núñez Portelli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Rodrigo Jesús López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Denis Colmán Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jorge Daniel Núñez Giménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Marcelo Sebastián González Cabral Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ever René Cáceres Cáceres Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Tomás Canteros Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

General Caballero JLM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Osmar Giménez Bernal Tiền vệ

28 1 1 2 0 Tiền vệ

12

Táles Cainã Wastowski Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Cristian Damián Amarilla Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Clementino González Martínez Tiền đạo

46 3 3 6 0 Tiền đạo

32

Gaspar Ignacio Vega Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Miller David Mareco Colmán Hậu vệ

45 3 3 4 1 Hậu vệ

33

Fernando Jose Lesme Lesme Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Jorge Agustín Armoa Báez Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Silvio Gabriel Torales Castillo Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

Atlético Tembetary

General Caballero JLM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Tembetary: 0T - 0H - 0B) (General Caballero JLM: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Atlético Tembetary

Phong độ

General Caballero JLM

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Tembetary

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

03/02/2025

Olimpia

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Atlético Tembetary

Sportivo Trinidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

24/01/2025

Sportivo Luqueño

Atlético Tembetary

1 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.98

T
H

Cúp Quốc Gia Paraguay

04/09/2024

Atlético Tembetary

2 de Mayo

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Paraguay

11/07/2024

Fulgencio Yegros

Atlético Tembetary

0 1

(0) (0)

0.94 +2 0.87

- - -

B

General Caballero JLM

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

02/02/2025

General Caballero JLM

Sportivo Ameliano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

30/01/2025

Guaraní

General Caballero JLM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

25/01/2025

General Caballero JLM

Deportivo Recoleta

2 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.0 0.81

B
T

VĐQG Paraguay

29/11/2024

General Caballero JLM

2 de Mayo

1 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.93 2.25 0.90

T
X

VĐQG Paraguay

25/11/2024

Sportivo Ameliano

General Caballero JLM

0 1

(0) (0)

0.81 +0 1.03

0.89 2.0 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất