VĐQG Paraguay - 10/02/2025 21:15
SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético Tembetary General Caballero JLM
Atlético Tembetary 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 General Caballero JLM
Huấn luyện viên:
12
Jorge Chena
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
22
Víctor Barrios
24
Rolando García Guerreño
24
Rolando García Guerreño
24
Rolando García Guerreño
33
Nicolás Malvacio
33
Nicolás Malvacio
10
Teodoro Sebastián Arce Villaverde
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
3
Manuel Romero Galeano
2
Richard Cabrera
2
Richard Cabrera
2
Richard Cabrera
2
Richard Cabrera
2
Richard Cabrera
2
Richard Cabrera
Atlético Tembetary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jorge Chena Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Víctor Barrios Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nicolás Malvacio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Rolando García Guerreño Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alan Gabriel Paredes González Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ángel Cristaldo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Edgar Ramón Ferreira Gallas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Derlis Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Juan Roa Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Francisco Esteche Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Teodoro Sebastián Arce Villaverde Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Éver Alejandro Fernández Arrúa Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Gustavo Guillén Jiménez Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Romero Galeano Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Tomás Eliezer Lezcano Olmedo Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
17 Jorge Darío Mendoza Torres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolás Andrés Maná Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jordán Federico Santacruz Rodas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Juan Alexander Franco Núñez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ronald Roa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Tembetary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Román Gamarra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aarón Spetale Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Orlín Barreto Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Espinola Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Willian Benito Candia Garay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 José Ariel Núñez Portelli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rodrigo Jesús López Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Colmán Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Daniel Núñez Giménez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Marcelo Sebastián González Cabral Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ever René Cáceres Cáceres Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomás Canteros Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Osmar Giménez Bernal Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Táles Cainã Wastowski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Cristian Damián Amarilla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Clementino González Martínez Tiền đạo |
46 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Gaspar Ignacio Vega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Miller David Mareco Colmán Hậu vệ |
45 | 3 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Fernando Jose Lesme Lesme Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jorge Agustín Armoa Báez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Silvio Gabriel Torales Castillo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Tembetary
General Caballero JLM
Atlético Tembetary
General Caballero JLM
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Tembetary
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Olimpia Atlético Tembetary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Atlético Tembetary Sportivo Trinidense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Luqueño Atlético Tembetary |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
04/09/2024 |
Atlético Tembetary 2 de Mayo |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/07/2024 |
Fulgencio Yegros Atlético Tembetary |
0 1 (0) (0) |
0.94 +2 0.87 |
- - - |
B
|
General Caballero JLM
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
General Caballero JLM Sportivo Ameliano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Guaraní General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
General Caballero JLM Deportivo Recoleta |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
General Caballero JLM 2 de Mayo |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Sportivo Ameliano General Caballero JLM |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.03 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10