VĐQG Paraguay - 29/11/2024 22:30
SVĐ: Estadio Leandro Ovelar
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.95
0.93 2.25 0.90
- - -
- - -
3.00 3.10 2.37
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Teodoro Arce
Alejandro Fernandez
8’ -
Đang cập nhật
Matias Valenti
13’ -
17’
Miguel Barreto
Rodrigo Ruiz Díaz
-
46’
Roberto Ramírez
Nelson Gauto
-
Pedro Delvalle
Blas Cáceres
59’ -
65’
Ulises Coronel
Rodrigo Balbuena
-
Clementino González
Cristhian Baez
73’ -
Pablo Ayala
Dylan Vergara
81’ -
Đang cập nhật
Fernando Martinez
85’ -
87’
Ezequiel Aranda
Wilson Ayala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
52%
48%
1
3
1
0
388
349
8
8
4
2
1
0
General Caballero JLM 2 de Mayo
General Caballero JLM 4-5-1
Huấn luyện viên: Humberto Antonio García Ramírez
4-5-1 2 de Mayo
Huấn luyện viên: Felipe Ariel Giménez
9
Clementino González
3
Manuel Romero
3
Manuel Romero
3
Manuel Romero
3
Manuel Romero
11
Pedro Delvalle
11
Pedro Delvalle
11
Pedro Delvalle
11
Pedro Delvalle
11
Pedro Delvalle
10
Teodoro Arce
9
Rodrigo Ruiz Díaz
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
19
Cesar Castro
19
Cesar Castro
19
Cesar Castro
19
Cesar Castro
19
Cesar Castro
7
Ezequiel Aranda
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clementino González Tiền đạo |
79 | 8 | 6 | 11 | 0 | Tiền đạo |
10 Teodoro Arce Tiền vệ |
60 | 6 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Miller Mareco Hậu vệ |
71 | 4 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Matias Valenti Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Romero Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Pedro Delvalle Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Silvio Torales Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Alejandro Fernandez Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Pablo Ayala Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Martinez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Guillen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Ruiz Díaz Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ezequiel Aranda Tiền vệ |
40 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Miguel Barreto Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Ulises Coronel Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Sosa Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Cesar Castro Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Roberto Ramírez Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Pablo Adorno Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Domínguez Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
25 Carlos Luis Figueredo Ruiz Diaz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Servín Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
General Caballero JLM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Juan Franco Tiền vệ |
75 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Osmar Gimenez Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ismael Quilez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Rodrigo Amarilla Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Tales Caina Wastowski Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Ivan Patino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cristhian Baez Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Víctor Rivarola Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gustavo Arevalos Thủ môn |
77 | 0 | 1 | 10 | 2 | Thủ môn |
25 Aristides Daniel Vera Rodriguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Blas Cáceres Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Dylan Vergara Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rene Rodriguez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Wilson Ayala Tiền vệ |
38 | 11 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Franco Costa Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rodrigo Balbuena Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Juan Feliu Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
10 Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Nelson Gauto Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
34 Marcos Caballero Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Fernando Cáceres Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
32 Alex Franco Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Julio Alexis Vargas Rodríguez Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Angel Urquiza Carballo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
General Caballero JLM
2 de Mayo
VĐQG Paraguay
2 de Mayo
0 : 2
(0-1)
General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
General Caballero JLM
1 : 0
(0-0)
2 de Mayo
VĐQG Paraguay
2 de Mayo
1 : 1
(1-1)
General Caballero JLM
General Caballero JLM
2 de Mayo
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
General Caballero JLM
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Sportivo Ameliano General Caballero JLM |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.03 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
General Caballero JLM Libertad |
3 1 (1) (1) |
1.12 +0 0.76 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sportivo Trinidense General Caballero JLM |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
General Caballero JLM Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Nacional Asunción General Caballero JLM |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
2 de Mayo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
2 de Mayo Sportivo Luqueño |
1 2 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
2 de Mayo Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Ameliano 2 de Mayo |
0 2 (1) (2) |
1.08 -0.25 0.71 |
0.85 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
2 de Mayo Libertad |
2 0 (1) (0) |
1.12 +0 0.76 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Sportivo Trinidense 2 de Mayo |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 28