GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Fylde

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Chris Beech

Sân vận động: Mill Farm Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/12

2-6

07/12

Fylde

Fylde

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

2 : 2

1 : 2

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

2-6

0.92 +0.5 0.87

0.95 2.75 0.77

0.95 2.75 0.77

12/10

7-6

12/10

Fylde

Fylde

Rochdale

Rochdale

1 : 4

0 : 0

Rochdale

Rochdale

7-6

0.90 +0.5 0.95

0.89 2.75 0.92

0.89 2.75 0.92

13/01

5-11

13/01

Aveley

Aveley

Fylde

Fylde

1 : 0

1 : 0

Fylde

Fylde

5-11

0.88 +0.25 0.93

0.73 2.5 -0.93

0.73 2.5 -0.93

09/12

5-5

09/12

Nuneaton Town

Nuneaton Town

Fylde

Fylde

2 : 2

0 : 0

Fylde

Fylde

5-5

04/11

6-4

04/11

Sutton United

Sutton United

Fylde

Fylde

2 : 1

0 : 1

Fylde

Fylde

6-4

14/10

9-2

14/10

Fylde

Fylde

Leek Town

Leek Town

3 : 1

1 : 0

Leek Town

Leek Town

9-2

20/12

1-5

20/12

Fylde

Fylde

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

1 : 1

0 : 1

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

1-5

19/11

4-2

19/11

Fylde

Fylde

Colne

Colne

2 : 1

2 : 0

Colne

Colne

4-2

15/11

1-2

15/11

Gillingham

Gillingham

Fylde

Fylde

1 : 0

1 : 0

Fylde

Fylde

1-2

05/11

6-5

05/11

Fylde

Fylde

Gillingham

Gillingham

1 : 1

0 : 1

Gillingham

Gillingham

6-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nick Haughton Tiền vệ

7 2 2 0 0 31 Tiền vệ

0

Berat Jonathan Ustabaşı Tiền vệ

1 1 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Harry Davis Hậu vệ

5 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Emeka Obi Hậu vệ

4 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Theo Richardson Thủ môn

1 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Taylor O' Kane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Josh Kay Tiền vệ

1 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Max Conway Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Danny Ormerod Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Liam Muscart Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ