GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Foggia

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Massimo Brambilla

Sân vận động: Stadio Comunale Pino Zaccheria

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Foggia

Foggia

Potenza Calcio

Potenza Calcio

0 : 0

0 : 0

Potenza Calcio

Potenza Calcio

0-0

14/02

0-0

14/02

Taranto

Taranto

Foggia

Foggia

0 : 0

0 : 0

Foggia

Foggia

0-0

08/02

0-0

08/02

Foggia

Foggia

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

31/01

0-0

31/01

SSC Giugliano

SSC Giugliano

Foggia

Foggia

0 : 0

0 : 0

Foggia

Foggia

0-0

26/01

0-0

26/01

Foggia

Foggia

Benevento

Benevento

0 : 0

0 : 0

Benevento

Benevento

0-0

0.80 +0.5 1.00

0.83 2.25 0.79

0.83 2.25 0.79

19/01

8-5

19/01

Foggia

Foggia

Latina

Latina

1 : 0

0 : 0

Latina

Latina

8-5

0.77 -0.25 -0.98

-0.97 2.25 0.79

-0.97 2.25 0.79

13/01

2-1

13/01

Monopoli

Monopoli

Foggia

Foggia

1 : 0

1 : 0

Foggia

Foggia

2-1

0.82 -0.5 0.97

0.95 2.0 0.69

0.95 2.0 0.69

06/01

7-0

06/01

Foggia

Foggia

Team Altamura

Team Altamura

0 : 2

0 : 0

Team Altamura

Team Altamura

7-0

0.97 -0.75 0.82

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

23/12

2-3

23/12

Trapani 1905

Trapani 1905

Foggia

Foggia

0 : 0

0 : 0

Foggia

Foggia

2-3

0.77 -0.75 -0.98

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

15/12

5-3

15/12

Foggia

Foggia

Picerno

Picerno

1 : 0

1 : 0

Picerno

Picerno

5-3

0.82 -0.25 0.97

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

31

Emmanuel Salines Hậu vệ

57 9 0 10 0 25 Hậu vệ

26

Simone Tascone Tiền vệ

34 4 0 5 1 28 Tiền vệ

99

Emanuele Santaniello Tiền đạo

26 3 1 1 1 35 Tiền đạo

10

Vincenzo Millico Tiền đạo

36 2 1 4 0 25 Tiền đạo

15

Luca Ercolani Hậu vệ

28 2 0 5 1 26 Hậu vệ

24

Tomislav Papazov Hậu vệ

52 0 0 2 0 24 Hậu vệ

33

Luigi Carillo Hậu vệ

46 0 0 9 0 29 Hậu vệ

13

Manuel Marzupio Hậu vệ

7 0 0 4 0 25 Hậu vệ

27

Franco Orlando Vezzoni Tiền vệ

57 0 0 7 0 24 Tiền vệ

1

Pietro Perina Thủ môn

40 0 0 1 0 33 Thủ môn