GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Fleetwood Town U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Matt Lawlor

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

Coventry City U21

Coventry City U21

0 : 0

0 : 0

Coventry City U21

Coventry City U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Sheffield Wednesday U21

Sheffield Wednesday U21

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0-0

04/02

0-0

04/02

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

Southampton U21

Southampton U21

0 : 0

0 : 0

Southampton U21

Southampton U21

0-0

31/01

0-0

31/01

West Brom U21

West Brom U21

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0-0

28/01

0-0

28/01

Wigan Athletic U21

Wigan Athletic U21

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

0-0

21/01

3-3

21/01

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

Hull City U21

Hull City U21

1 : 3

1 : 2

Hull City U21

Hull City U21

3-3

0.69 +0 -0.87

0.75 3.25 0.88

0.75 3.25 0.88

03/12

6-4

03/12

Barnsley U21

Barnsley U21

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

3 : 3

2 : 1

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

6-4

0.95 -1.0 0.85

0.86 3.75 0.75

0.86 3.75 0.75

22/11

8-3

22/11

Swansea City U21

Swansea City U21

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

2 : 3

1 : 2

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

8-3

0.93 -1 0.88

0.81 3.25 0.80

0.81 3.25 0.80

19/11

0-3

19/11

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

Crewe Alexandra U21

Crewe Alexandra U21

3 : 2

2 : 2

Crewe Alexandra U21

Crewe Alexandra U21

0-3

0.90 -1 0.91

0.88 3.5 0.92

0.88 3.5 0.92

10/11

11-3

10/11

Fleetwood Town U21

Fleetwood Town U21

West Brom U21

West Brom U21

2 : 3

1 : 1

West Brom U21

West Brom U21

11-3

0.82 +0.5 0.97

0.72 3.25 0.90

0.72 3.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Crispin McLean Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Josh Edwards Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

0

Rio Cragg Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

0

David Harrington Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Mikey Lane Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Thomas Donaghy Thủ môn

8 1 0 0 0 Thủ môn

0

T. Hoyle Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Harry Wright Hậu vệ

5 0 0 2 0 21 Hậu vệ

0

Pharell Brown Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

0

H. Wilson Tiền vệ

6 0 0 3 1 Tiền vệ